Transportation Vocabulary
Các loại tàu và thuyền/Types of Ships and Boats
If you truly want to bring your English to the next level and sound more like a native speaker, one of the best ways to do this is to learn more advanced vocabulary. When talking about ships and boats, any English speaker would easily be able to understand if you simply used the words ship and boat. However, there are multiple types of ships and boats and being able to refer to them in English will be a huge advantage for you.
Các loại tàu và thuyền
Battleship: Tàu chiến
UK: /ˈbæt.əl.ʃɪp/ US: /ˈbæt̬.əl.ʃɪp/
– The battleship has been in service since 1965.
– Thiết giáp hạm được đưa vào hoạt động từ năm 1965.
Destroyer: Kẻ huỷ diệt
UK: /dɪˈstrɔɪ.ər/ US: /dɪˈstrɔɪ.ɚ/
– The destroyer was torpedoed off the coast of Africa.
– Khu trục hạm bị trúng ngư lôi ngoài khơi Châu Phi.
Ferry: Chiếc phà
UK: /ˈfer.i/ US: /ˈfer.i/
– You can cross the river by ferry.
– Bạn có thể qua sông bằng phà.
Schooner: Schooner
UK: /ˈskuː.nər/ US: /ˈskuː.nɚ/
– The schooner was driven ashore.
– Người lái tàu đã được đưa vào bờ.
Ship: Tàu
UK: /ʃɪp/ US: /ʃɪp/
– The ship is expected to make harbor tonight.
– Con tàu dự kiến sẽ cập cảng đêm nay.
Barge: Xà lan
UK: /bɑːdʒ/ US: /bɑːrdʒ/
– The barge moved slowly along the canal.
– Chiếc sà lan chuyển động chầm chậm dọc con kênh.
Boat: Thuyền
UK: /bəʊt/ US: /boʊt/
– Look at that boat dancing on the waves.
– Hãy nhìn con thuyền đang nhảy múa trên sóng.
Catamaran: Catamaran
UK: /ˈkæt.ə.mə.ræn/ US: /ˈkæt̬.ə.mə.ræn/
– The ceremony took place on the beach followed by a private trip on a catamaran at sunset.
– Buổi lễ diễn ra trên bãi biển sau đó là chuyến đi riêng trên một chiếc catamaran vào lúc hoàng hôn.
Canoe: Ca nô
UK: /kəˈnuː/ US: /kəˈnuː/
– The canoe cut through the water.
– Ca nô cắt ngang mặt nước.
Yacht: Thuyền buồm
UK: /jɒt/ US: /jɑːt/
– He planned to cross the Pacific by yacht.
– Anh ấy định băng qua Thái Bình Dương bằng du thuyền.
Gondola: Gondola
UK: /ˈɡɒn.dəl.ə/ US: /ˈɡɑːn.dəl.ə/
– A gondola glides along the Grand Canal.
– Một chiếc gondola lướt dọc theo Grand Canal.
Hovercraft: Thủy phi cơ
UK: /ˈhɒv.ə.krɑːft/ US: /ˈhɑː.vɚ.kræft/
– We took a hovercraft across the English Channel.
– Chúng tôi đã đi thủy phi cơ qua eo biển Manche.
Sailboat: Thuyền buồm
UK: /ˈseɪl.bəʊt/ US: /ˈseɪl.boʊt/
– High winds and heavy rains lashed the tiny sailboat.
– Gió to và mưa lớn đã quật ngã chiếc thuyền buồm nhỏ bé.
Trawler: Trawler
UK: /ˈtrɔː.lər/ US: /ˈtrɑː.lɚ/
– The trawler was fishing off the coast of Iceland.
– Người đánh cá đang đánh cá ngoài khơi Iceland.
Submarine: Tàu ngầm
UK: /ˌsʌb.məˈriːn/ US: /ˌsʌb.məˈriːn/
– The submarine rose to the surface.
– Chiếc tàu ngầm nổi lên mặt nước.
Picture Example Picture Example