Animal Names
-
Danh từ chung cho các loài chim/Collective Nouns for Birds
Danh từ chung cho các loài chim List of Collective Nouns for Birds | Animal Group Names: Danh sách các…
Read More » -
Các bộ phận của một con rùa/Parts of a Turtle
Unlike humans, animals may have different body parts such as a tail or a pouch. There are multiple reasons why…
Read More » -
Danh sách âm thanh động vật/List of Animal Sounds
Danh sách âm thanh động vật Picture Example Picture Example
Read More » -
Danh sách vật nuôi/List of Pets
Danh sách vật nuôi Cat: Con mèo UK: /kæt/ – US: /kæt/ – I love cats. – Tôi yêu mèo.…
Read More » -
Danh sách động vật trang trại/Farm Animals List
Danh sách động vật trang trại Cow : Con bò UK: /kaʊ/ – US: /kaʊ/ – Cows eat grass.– Bò ăn…
Read More » -
Danh sách động vật hoang dã/List of Wild Animals
Danh sách động vật hoang dã Monkey: Con khỉ UK: /ˈmʌŋ.ki/ – US: /ˈmʌŋ.ki/ – The monkey is in the…
Read More » -
Tên động vật có vú bằng tiếng Anh/Mammal Names in English
Tên động vật có vú bằng tiếng Anh Squirrel: Sóc UK: /ˈskwɪr.əl/ – US: /ˈskwɝː.əl/ – Squirrels move quickly.– Sóc…
Read More » -
Danh sách động vật biển, đại dương và nước/List of Sea, Ocean and Water Animals
Danh sách động vật biển, đại dương và nước Crab: Cua UK: /kræb/ – US: /kræb/ – You can’t teach…
Read More » -
Danh sách các loài chim/List of Birds
Danh sách các loài chim Crow: con quạ UK: /krəʊ/ – US: /kroʊ/ – Crows are black.– Quạ có màu…
Read More »
- 1
- 2