List of Jobs
Tên công việc/Job Names
Tên công việc
Office worker: Nhân viên văn phòng
UK: // US: //
– I’m an office worker.
– Tôi là nhân viên văn phòng.
Computer programmer: Lập trình máy tính
UK: // US: //
– Mike found a challenging job as a computer programmer.
– Mike tìm thấy một công việc đầy thử thách là một lập trình viên máy tính.
Veterinarian: Bác sĩ thú y
UK: /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/ US: /ˌvet.ər.ɪˈner.i.ən/
– She is a veterinarian, she is very kind to animals.
– Cô ấy là bác sĩ thú y, cô ấy rất tốt với động vật.
Street vendor: bán hàng rong
UK: // US: //
– Starting as a street vendor, he is now general manager of a trading corporation in Beijing.
– Khởi đầu là một người bán hàng rong, giờ anh đã là tổng giám đốc của một tập đoàn thương mại ở Bắc Kinh.
Factory worker: Công nhân nhà máy
UK: // US: //
– He did a lot to improve conditions for factory worker.
– Anh ấy đã làm rất nhiều để cải thiện điều kiện cho công nhân nhà máy.
Miner: Thợ mỏ
UK: /ˈmaɪ.nər/ US: /ˈmaɪ.nɚ/
– He was a miner all his working life.
– Anh ấy là một thợ mỏ trong suốt cuộc đời làm việc của mình.
Teacher: Giáo viên
UK: /ˈtiː.tʃər/ US: /ˈtiː.tʃɚ/
– The teacher told the children to stop chattering in class.
– Cô giáo bảo các em đừng huyên thuyên trong lớp.
Real estate agent : Đại lý bất động sản
UK: /ˈrɪəl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/ US: /ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/
– The real estate agent showed them house after house, but they couldn’t find one they liked.
– Nhân viên bất động sản đã chỉ cho họ từng nhà, nhưng họ không thể tìm thấy thứ họ thích.
Bellboy: Bellboy
UK: /ˈbel.bɔɪ/ US: /ˈbel.bɔɪ/
– The bellboy will lead you to your room.
– Người phục vụ sẽ dẫn bạn vào phòng của bạn.
Gas station attendant : Nhân viên trạm xăng
UK: // US: //
– The gas station attendant warns them to service the car soon.
– Nhân viên trạm xăng cảnh báo họ nên bảo dưỡng xe sớm.
Speaker : Loa
UK: /ˈspiː.kər/ US: /ˈspiː.kɚ/
– The students assailed the speaker with questions.
– Học sinh đánh giá người nói bằng các câu hỏi.
Delivery man : Người giao hàng
UK: // US: //
– I did not want to appear like a delivery man.
– Tôi không muốn xuất hiện như một người giao hàng.
Butcher : Người bán thịt
UK: /ˈbʊtʃ.ər/ US: /ˈbʊtʃ.ɚ/
– The butcher prepared a rack of pork.
– Người bán thịt đã chuẩn bị một giá đựng thịt lợn.
Pharmacist : Dược sĩ
UK: /ˈfɑː.mə.sɪst/ US: /ˈfɑːr.mə.sɪst/
– The pharmacist will make up your prescription.
– Dược sĩ sẽ kê đơn cho bạn.
Receptionist : Lễ tân
UK: /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ US: /rɪˈsep.ʃən.ɪst/
– He is a receptionist in a hotel.
– Anh ấy là nhân viên lễ tân trong một khách sạn.
Politician : Chính trị gia
UK: /ˌpɒl.ɪˈtɪʃ.ən/ US: /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/
– The politician gave an equivocal answer.
– Chính trị gia trả lời một cách phiến diện.
Tour guide : Hướng dẫn viên du lịch
UK: // US: //
– Tomorrow the tour guide will take us to tour Imperial Palace.
– Ngày mai hướng dẫn viên sẽ đưa chúng tôi đi tham quan Hoàng cung.
Entrepreneur : Doanh nhân
UK: /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ US: /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/
– Being an entrepreneur is a way of fulfilling your creative potential.
– Trở thành doanh nhân là một cách để phát huy tiềm năng sáng tạo của bạn.
Ballet dancer : Vủ công ballet
UK: // US: //
– I wanted to be a ballet dancer when I was a child.
– Tôi muốn trở thành một vũ công ba lê khi tôi còn nhỏ.
Astronaut : Phi hành gia
UK: /ˈæs.trə.nɔːt/ US: /ˈæs.trə.nɑːt/
– The rocket boosts the astronaut into space.
– Tên lửa đẩy nhà du hành vũ trụ vào không gian.
Judge : Thẩm phán
UK: /dʒʌdʒ/ US: /dʒʌdʒ/
– A good judge does not make arbitrary decisions.
– Một thẩm phán tốt không đưa ra quyết định độc đoán.
Customs officer : Công chức hải quan
UK: // US: //
– The customs officer inspected my passport suspiciously.
– Nhân viên hải quan kiểm tra hộ chiếu của tôi một cách đáng ngờ.
Lawyer : Luật sư
UK: /ˈlɔɪ.ər/ US: /ˈlɑː.jɚ/
– The lawyer culled important facts from the mass of evidence.
– Luật sư chọn lọc các tình tiết quan trọng từ đống chứng cứ.
Cashier : Thu ngân
UK: /kæʃˈɪər/ US: /kæʃˈɪr/
– I work at a book store as a cashier once a week.
– Tôi làm việc tại một cửa hàng sách với vai trò thu ngân mỗi tuần một lần.
Taxi driver : Tài xế taxi
UK: /ˈtæk.si ˌdraɪ.vər/ US: /ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/
– The taxi driver picked up a fare outside the opera house.
– Người tài xế taxi lấy tiền vé bên ngoài nhà hát lớn.
Plumber : Thợ sửa ống nước
UK: /ˈplʌm.ər/ US: /ˈplʌm.ɚ/
– We had to call a plumber to unblock the drains.
– Chúng tôi đã phải gọi thợ sửa ống nước đến để thông tắc cống.
Musician : Nhạc sĩ
UK: /mjuːˈzɪʃ.ən/ US: /mjuːˈzɪʃ.ən/
– He had been a talented musician in his youth.
– Thời trẻ, ông là một nhạc sĩ tài năng.
Chef : Bếp trưởng
UK: /ʃef/ US: /ʃef/
– The chef used an electric grinder in the kitchen.
– Đầu bếp đã sử dụng máy xay điện trong nhà bếp.
Baker : thợ làm bánh
UK: /ˈbeɪ.kər/ US: /ˈbeɪ.kɚ/
– The baker bakes his bread in the bakery.
– Người làm bánh tráng bánh trong tiệm bánh.
Artist : Họa sĩ
UK: /ˈɑː.tɪst/ US: /ˈɑːr.t̬ɪst/
– She wanted a famous artist to paint her picture.
– Cô ấy muốn một nghệ sĩ nổi tiếng vẽ bức tranh của mình.
Actor/ Actress: Diễn viên / Diễn viên
UK: // US: //
– He won the best actor award.
– Anh ấy đã đoạt giải nam diễn viên chính xuất sắc nhất.
Bartender: Bartender
UK: /ˈbɑːˌten.dər/ US: /ˈbɑːrˌten.dɚ/
– The bartender handed me a mug of lukewarm beer.
– Người pha chế đưa cho tôi một cốc bia hơi ấm.
Hairdresser: Thợ cắt tóc
UK: /ˈheəˌdres.ər/ US: /ˈherˌdres.ɚ/
– I’m going to change my hairdresser.
– Tôi đi thay thợ làm tóc.
Bishop: Bishop
UK: /ˈbɪʃ.əp/ US: /ˈbɪʃ.əp/
– The bishop blessed the new church.
– Đức cha chúc lành cho ngôi nhà thờ mới.
Optician: Chuyên gia nhãn khoa
UK: /ɒpˈtɪʃ.ən/ US: /ɑːpˈtɪʃ.ən/
– The optician said I needed new glasses.
– Bác sĩ nhãn khoa nói tôi cần kính mới.
Florist: Người bán hoa
UK: /ˈflɒr.ɪst/ US: /ˈflɔːr.ɪst/
– The florist bunched the flowers up.
– Người bán hoa bó các bông hoa lại.
Tailor/ Seamstress: Thợ may / Thợ may
UK: // US: //
– The tailor has cut my coat very well.
– Người thợ may đã cắt áo khoác cho tôi rất tốt.
Writer/ author: Tác giả nhà văn
UK: // US: //
– The writer arranges a happy ending.
– Nhà văn sắp xếp một kết thúc có hậu.
Caretaker: Giữ nhà
UK: /ˈkeəˌteɪ.kər/ US: /ˈkerˌteɪ.kɚ/
– The caretaker opens up the school every morning at seven.
– Người trông nom mở cửa trường vào lúc bảy giờ sáng.
Bus driver: Tài xế xe buýt
UK: /ˈbʌs ˌdraɪ.vər/ US: /ˈbʌs ˌdraɪ.vɚ/
– I asked the bus driver to put me off at the station.
– Tôi yêu cầu tài xế xe buýt đưa tôi ra bến.
Accountant: Viên kế toán
UK: /əˈkaʊn.tənt/ US: /əˈkaʊn.t̬ənt/
– He is going to be an accountant.
– Anh ấy sẽ làm kế toán.
Picture Example Picture Example