admin
-
English
Danh sách các loại trái cây/List of Fruits
Danh sách các loại trái cây Apple: táo UK: /ˈæp.əl/ – US: /ˈæp.əl/ – An apple a day keeps the…
Read More » -
English
Danh sách vật nuôi/List of Pets
Danh sách vật nuôi Cat: Con mèo UK: /kæt/ – US: /kæt/ – I love cats. – Tôi yêu mèo.…
Read More » -
English
Danh sách động vật trang trại/Farm Animals List
Danh sách động vật trang trại Cow : Con bò UK: /kaʊ/ – US: /kaʊ/ – Cows eat grass.– Bò ăn…
Read More » -
Picture Dictionary
Tên động vật có vú bằng tiếng Anh/Mammal Names in English
Tên động vật có vú bằng tiếng Anh Squirrel: Sóc UK: /ˈskwɪr.əl/ – US: /ˈskwɝː.əl/ – Squirrels move quickly.– Sóc…
Read More » -
English
Danh sách động vật biển, đại dương và nước/List of Sea, Ocean and Water Animals
Danh sách động vật biển, đại dương và nước Crab: Cua UK: /kræb/ – US: /kræb/ – You can’t teach…
Read More » -
English
Danh sách các loài chim/List of Birds
Danh sách các loài chim Crow: con quạ UK: /krəʊ/ – US: /kroʊ/ – Crows are black.– Quạ có màu…
Read More » -
Vocabulary
Côn trùng là động vật? Các loại côn trùng/Are Insects Animals? Types of Insects
Côn trùng là động vật? Các loại côn trùng Moth: Bướm đêm UK: /mɒθ/ – US: /mɑːθ/ – Moths are…
Read More » -
English
Tên động vật con, đực và cái có hình ảnh/Baby, Male and Female Animal Names with Pictures
Tên động vật con, đực và cái có hình ảnh Cat: Con mèo UK: /kæt/ – US: /kæt/ – Pin–…
Read More » -
Animal Names
Danh từ chung cho các loài chim/Collective Nouns for Birds
Danh từ chung cho các loài chim List of Collective Nouns for Birds | Animal Group Names: Danh sách các…
Read More » -
English
Danh sách âm thanh động vật/List of Animal Sounds
Danh sách âm thanh động vật Picture Example Picture Example
Read More »