Animal Body Parts
Các bộ phận của con chó/Parts of a Dog

One of the most popular pets in English speaking countries is the dog. If the topic of conversation turns to dogs, you are going to need to know how to recognise the names of the parts of a dog. You might also need to know this information should you ever be required to take a dog to the vet in an English speaking country.
Các bộ phận của con chó
Eye: Con mắt
UK: /aɪ/ US: /aɪ/
– The eye is the organ of sight.
– Mắt là cơ quan của thị giác.
Cheek: Má
UK: /tʃiːk/ US: /tʃiːk/
– The dog had a long, curved scar on his right cheek.
– Con chó có một vết sẹo dài và cong trên má phải.
Tongue: Cái lưỡi
UK: /tʌŋ/ US: /tʌŋ/
– The tongue breaks bone, though itself has none.
– Lưỡi bị gãy xương, mặc dù bản thân nó không có xương.
Neck: Cái cổ
UK: /nek/ US: /nek/
– One mischief [misfortune] comes on the neck of another.
– Một điều bất hạnh [bất hạnh] ập đến trên cổ kẻ khác.
Shoulder: Vai
UK: /ˈʃəʊl.dər/ US: /ˈʃoʊl.dɚ/
– Shoulder function is significantly inferior if the teres minor is atrophic or absent.
– Chức năng của vai kém đi đáng kể nếu trẻ nhỏ bị teo hoặc không có.
Chest: Ngực
UK: /tʃest/ US: /tʃest/
– The disease typically manifested itself in a high fever and chest pains.
– Bệnh thường biểu hiện bằng sốt cao và đau tức ngực.
Elbow: Khuỷu tay
UK: /ˈel.bəʊ/ US: /ˈel.boʊ/
– Terry’s dog elbow was caked with dried blood.
– Khuỷu tay của chú chó Terry bị đóng vảy bởi máu khô.
Forearm: Cánh tay
UK: /ˈfɔː.rɑːm/ US: /ˈfɔːr.ɑːrm/
– Abduces and bends elbow and makes the forearm to supination position for hanging skin traction.
– Bắt đầu và uốn cong khuỷu tay và làm cho cẳng tay ở tư thế nằm ngửa để treo da kéo.
Wrist: Cổ tay
UK: /rɪst/ US: /rɪst/
– A wrist injury is such a difficult injury in shot-putting.
– Chấn thương cổ tay là một chấn thương khó thực hiện trong các cú sút.
Claw: Cái vuốt
UK: /klɔː/ US: /klɑː/
– It was slightly curved at the end like a large claw.
– Nó hơi cong ở cuối giống như một móng vuốt lớn.
Paw: Móng vuốt
UK: /pɔː/ US: /pɑː/
– I found paw prints in the kitchen.
– Tôi tìm thấy dấu chân trong nhà bếp.
Toes: Ngón chân
UK: /təʊ/ US: /toʊ/
– Two toes had to be amputated because of frostbite.
– Hai ngón chân phải cắt cụt vì lạnh cóng.
Hock: Hock
UK: /hɒk/ US: /hɑːk/
– It is most commonly seen in the stifle , elbow , shoulder , and hock.
– Nó thường thấy nhất ở khủy tay, khuỷu tay, vai và cổ chân.
Tail: Đuôi
UK: /teɪl/ US: /teɪl/
– The dog’s tail tapered off to a point.
– Đuôi của con chó nhỏ dần về một điểm.
Abdomen (belly): Bụng (bụng)
UK: // US: //
– The hungry abdomen/ belly has no ears.
– Bụng đói / bụng không có tai.
Thigh: Đùi
UK: /θaɪ/ US: /θaɪ/
– The thigh bone is connected to the hip bone.
– Xương đùi được nối với xương hông.
Withers: Người khô héo
UK: /ˈwɪð.əz/ US: /ˈwɪð.ɚz/
– Distance from withers to elbow and elbow to ground is equal.
– Khoảng cách từ vai đến khuỷu tay và khuỷu tay đến mặt đất bằng nhau.
Back: Trở lại
UK: /bæk/ US: /bæk/
– Pay somebody back in his own coin.
– Trả lại ai đó bằng đồng xu của chính mình.
Nose: Mũi
UK: /nəʊz/ US: /noʊz/
– A sweet smell greeted the nose.
– Một mùi ngọt ngào chào mũi.
Muzzle: Mõm
UK: /ˈmʌz.əl/ US: /ˈmʌz.əl/
– The dog lifted his muzzle to pick up a scent.
– Con chó nhấc mõm lên để ngửi.
Ear: Tai
UK: /ɪər/ US: /ɪr/
– Music is the eye of the ear.
– Âm nhạc là con mắt của tai.
Mouth: Mồm
UK: /maʊθ/ US: /maʊθ/
– A close mouth catches no flies.
– Miệng ngậm không bắt ruồi.

Whiskers: Râu ria
UK: /ˈhwɪs·kərz/ US: //
– I really thought I looked the dog’s whiskers in that dress.
– Tôi thực sự nghĩ rằng tôi đã nhìn râu của con chó trong chiếc váy đó.
Picture Example Picture Example