Other Vocabulary with Pictures
Các loại thùng chứa/Types of Containers
When learning a new language, it is important to be able to refer to the different types of containers in order to be able to ask for certain things. For example, you might need to ask for a tin of beans or a mug of tea. These words will not only greatly expand your vocabulary but they can be used in a whole host of different situations and conversations. They will be very useful when you are out shopping and can help you to understand when this type of information is presented to you.
Các loại thùng chứa
Mug: Cái ca
UK: /mʌɡ/ US: /mʌɡ/
– She filled her mug with orange juice.
– Cô đổ đầy nước cam vào cốc.
Cup: Cốc
UK: /kʌp/ US: /kʌp/
– A full cup must be carried steadily.
– Một cốc đầy phải được mang đều đặn.
Glass: Cốc thủy tinh
UK: /ɡlɑːs/ US: /ɡlæs/
– The more women look in their glass, the less they look to their house.
– Phụ nữ càng nhìn vào kính, họ càng ít nhìn vào ngôi nhà của họ.
Jug: Cái bình
UK: /dʒʌɡ/ US: /dʒʌɡ/
– She filled the jug with fresh water.
– Cô đổ đầy nước ngọt vào bình.
Jar: Bình
UK: /dʒɑːr/ US: /dʒɑːr/
– She opened up a glass jar of plums.
– Cô mở một lọ thủy tinh đựng mận.
Tin (U.K) – Tin can (U.S): Tin (U.K) – Thiếc lon (U.S)
UK: // US: //
– Careful with that open tin/ tin can, it’s got a very sharp edge.
– Cẩn thận với cái lon thiếc / hộp thiếc đã mở đó, nó có một cạnh rất sắc.
Can: Có thể
UK: /kæn/ US: /kæn/
– How much sugar is in a can of cola?
– Có bao nhiêu đường trong một lon cola?
Bottle: Chai
UK: /ˈbɒt.əl/ US: /ˈbɑː.t̬əl/
– I bought him a bottle of drink in return for his kindness.
– Tôi mua cho anh ấy một chai nước uống để đáp lại lòng tốt của anh ấy.
Packet: Gói
UK: /ˈpæk.ɪt/ US: /ˈpæk.ɪt/
– A packet of white powder was found and police scientists are analysing it.
– Một gói bột màu trắng đã được tìm thấy và các nhà khoa học cảnh sát đang phân tích nó.
Carton: Thùng carton
UK: /ˈkɑː.tən/ US: /ˈkɑːr.t̬ən/
– Every carton of yoghurt is stamped with a sell-by date.
– Mỗi thùng sữa chua đều được dán tem ngày bán.
Liter: Lít
UK: /ˈliː.tər/ US: /ˈliː.t̬ɚ/
– A liter of gas have less mass than a liter of water.
– Một lít khí có khối lượng nhỏ hơn một lít nước.
Bag: Túi
UK: /bæɡ/ US: /bæɡ/
– He packed a few things into a bag.
– Anh ấy gói một vài thứ vào một chiếc túi.
Dozen: Tá
UK: /ˈdʌz.ən/ US: /ˈdʌz.ən/
– Eggs are sold by the dozen.
– Trứng được bán theo tá.
Tube: Ống
UK: /tʃuːb/ US: /tuːb/
– Give the tube of toothpaste a squeeze.
– Cho tuýp kem đánh răng vào bóp.
Spray can: Bình xịt
UK: // US: //
– This spray can be used against weevil and other crop pests.
– Thuốc xịt này có thể được sử dụng để chống lại mọt và các loài gây hại cây trồng khác.
Spray bottle: Bình xịt
UK: // US: //
– Tom drove to the store and bought three cans of insect spray bottle.
– Tom lái xe đến cửa hàng và mua ba lon chai xịt côn trùng.
Loaf: Ổ bánh mì
UK: /ləʊf/ US: /loʊf/
– I went to the baker’s to buy a loaf of fresh bread.
– Tôi đến tiệm làm bánh để mua một ổ bánh mì tươi.
Slice: Lát
UK: /slaɪs/ US: /slaɪs/
– She took a slice of chocolate cake and smothered it in cream.
– Cô lấy một lát bánh sô cô la và đánh tan trong kem.
Bar: Quán ba
UK: /bɑːr/ US: /bɑːr/
– I bought a bar of soap in the supermarket.
– Tôi đã mua một thanh xà phòng trong siêu thị.
Piece: Cái
UK: /piːs/ US: /piːs/
– Can you manage another piece of cake?
– Bạn có thể quản lý một miếng bánh khác?
Tub: Bồn tắm
UK: /tʌb/ US: /tʌb/
– I love soaking in a hot tub.
– Tôi thích ngâm mình trong bồn nước nóng.
Pack: Đóng gói
UK: /pæk/ US: /pæk/
– A pack of cigarettes lasts him two days.
– Một bao thuốc kéo dài hai ngày.
Bunch: Bó
UK: /bʌntʃ/ US: /bʌntʃ/
– I bought a small bunch of bananas.
– Tôi mua một nải chuối nhỏ.
Bowl: bát
UK: /bəʊl/ US: /boʊl/
– The hungry boy gulped down the bowl of soup.
– Thằng bé đói bụng húp hết bát canh.
Kilo: Kilo
UK: /ˈkiː.ləʊ/ US: /ˈkiː.loʊ/
– Apple costs five dollars a kilo.
– Apple có giá 5 đô la một kg.
Box: Cái hộp
UK: /bɒks/ US: /bɑːks/
– I can’t lift this box — will you help me please?
– Tôi không thể nhấc hộp này lên – bạn vui lòng giúp tôi được không?
Tray: Cái mâm
UK: /treɪ/ US: /treɪ/
– He brought her breakfast in bed on a tray.
– Anh mang bữa sáng lên giường cho cô trên khay.
Roll: Cuộn
UK: /rəʊl/ US: /roʊl/
– She put some margarine on her roll.
– Cô ấy cho một ít bơ thực vật vào cuộn của mình.
Six–pack: Sáu múi
UK: /ˈsɪks.pæk/ US: /ˈsɪks.pæk/
– I’ve bought a six-pack coca cola.
– Tôi đã mua một lon coca cola sáu gói.
Blister pack: Vỉ
UK: /ˈblɪs.tə ˌpæk/ US: /ˈblɪs.tɚ ˌpæk/
– The capsules are packaged in blister packs, with each sheet containing five capsules.
– Viên nang được đóng gói dưới dạng vỉ, với mỗi tờ có 5 viên nang.
Package: Gói
UK: /ˈpæk.ɪdʒ/ US: /ˈpæk.ɪdʒ/
– The postman brought me a large package.
– Người đưa thư mang cho tôi một gói lớn.
Basket: Cái rổ
UK: /ˈbɑː.skɪt/ US: /ˈbæs.kət/
– Don’t put all your eggs in one basket.
– Đừng bỏ tất cả trứng vào một giỏ.
Picture Example