EnglishVocabularyPicture DictionaryAnimal Names
Côn trùng là động vật? Các loại côn trùng/Are Insects Animals? Types of Insects

Côn trùng là động vật? Các loại côn trùng

Moth: Bướm đêm
UK: /mɒθ/ – US: /mɑːθ/
– Moths are attracted by light.
– Bướm đêm bị thu hút bởi ánh sáng.

Bee: Con ong
UK: /biː/ – US: /biː/
– Bees make honey.
– Ong làm mật.

Butterfly: Bươm bướm
UK: /ˈbʌt.ə.flaɪ/ – US: /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/
– The life span of a butterfly is short.
– Tuổi thọ của một con bướm là ngắn.

Spider: Con nhện
UK: /ˈspaɪ.dər/ – US: /ˈspaɪ.dɚ/
– There’s a spider in the bathroom.
– Có một con nhện trong phòng tắm.

Ladybird (BrE) – ladybug (NAmE): Bọ rùa (BrE) – bọ rùa (NAmE)
UK: // – US: //
– Ladybug, also called ladybird, eats aphids – small, soft insects that look like tiny grains of rice.
– Bọ rùa hay còn gọi là bọ rùa, ăn rệp – loại côn trùng nhỏ, mềm, trông giống như những hạt gạo nhỏ.
Ant: Con kiến
UK: /ænt/ – US: /ænt/
– Do ants have ears?
– Kiến có tai không?

Dragonfly: con chuồn chuồn
UK: /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ – US: /ˈdræɡ.ən.flaɪ/
– There is a dragonfly on the ceiling.
– Có một con chuồn chuồn trên trần nhà.

Fly: Bay
UK: /flaɪ/ – US: /flaɪ/
– Flies and mosquitoes interfered with his meditation.
– Ruồi và muỗi đã can thiệp vào việc thiền định của ông.

Mosquito: Con muỗi
UK: /məˈskiː.təʊ/ – US: /məˈskiː.t̬oʊ/
– A mosquito just bit me.
– Một con muỗi vừa cắn tôi.

Grasshopper: con châu chấu
UK: /ˈɡrɑːsˌhɒp.ər/ – US: /ˈɡræsˌhɑː.pɚ/
– That’s the biggest grasshopper I’ve ever seen.
– Đó là con châu chấu lớn nhất mà tôi từng thấy.

Beetle: Bọ cánh cứng
UK: /ˈbiː.təl/ – US: /ˈbiː.t̬əl/
– I picked up the beetle carefully between finger and thumb.
– Tôi cẩn thận nhặt con bọ giữa ngón tay và ngón cái.

Cockroach: Con gián
UK: /ˈkɒk.rəʊtʃ/ – US: /ˈkɑːk.roʊtʃ/
– There are many cockroaches in the kitchen.
– Có rất nhiều gián trong nhà bếp.

Centipede: con rết
UK: /ˈsen.tɪ.piːd/ – US: /ˈsen.t̬ə.piːd/
– How many legs does a centipede have?
– Con rết có mấy chân?

Worm: Sâu
UK: /wɜːm/ – US: /wɝːm/
– The bird was looking for worms.
– Con chim đang tìm sâu.

Louse: Con rận
UK: /laʊs/ – US: /laʊs/
– (plural: lice)
– (số nhiều: chí)
Picture Example