English
Công cụ làm vườn/ Garden Tools List
Grass: Cỏ
UK: ɡrɑːs – US: ɡræsThe grass is greener on the other side.
Cỏ xanh hơn ở phía bên kia..
Flowerpot: Chậu hoa
UK: ˈflaʊ.ə.pɒt – US: ˈflaʊ.ɚ.pɑːtThe water drained out of the flowerpot through the hole in the bottom.
Nước thoát ra khỏi lọ hoa qua lỗ ở đáy..
Fence: Hàng rào
UK: fens – US: fensThe dog made a leap over the fence.
Con chó nhảy qua hàng rào..
Flower bed: Giường hoa
UK: ˈflaʊ.ə bed – US: ˈflaʊ.ɚ bedThe window looked out on a flower bed.
Cửa sổ nhìn ra bồn hoa..
Axe: Cây rìu
UK: æks – US: æksBe careful with that sharp axe.
Hãy cẩn thận với chiếc rìu sắc nhọn đó..
Gardening gloves: Găng tay làm vườn
UK: – US:I put on my gardening gloves and dig in the soil.
Tôi đeo găng tay làm vườn và đào đất..
Rake: Cào
UK: reɪk – US: reɪkIn the spring I use the rake to make a good seed bed.
Vào mùa xuân, tôi sử dụng cào để lên luống hạt tốt..
Hedge shears: Kéo cắt hàng rào
UK: – US:He decorated the tree with a hedge shears.
Anh trang trí cây bằng một cái kéo cắt hàng rào..
Gardening fork: Ngã ba làm vườn
UK: – US:Gardening fork is used for loosening, lifting and turning over soil in gardening and farming.
Nĩa làm vườn được sử dụng để xới đất, nâng và lật đất trong làm vườn và trồng trọt..
Gardener: Người làm vườn
UK: ˈɡɑː.dən.ər – US: ˈɡɑːr.dən.ɚThe gardener began to heap up the fallen leaves.
Người làm vườn bắt đầu chất đống lá rụng..
Wheelie bin (U.K) – recycling bin (U.S): Thùng rác có bánh xe (Anh) – thùng tái chế (Hoa Kỳ)
UK: – US:We put our wheelie bin/ recycling bin out to be emptied every Thursday morning.
Chúng tôi đưa thùng rác / thùng rác tái chế có bánh xe của mình ra ngoài để làm trống vào sáng thứ Năm hàng tuần..
Garden hose: Vòi tưới cây
UK: – US:I ran for the garden hose and filled the watering can.
Tôi chạy đi tìm vòi vườn và đổ đầy bình tưới..
Boots: Giày ống
UK: buːt – US: buːtHe wiped his boots dry with an old rag.
Anh ta lau khô ủng bằng một miếng giẻ cũ..
Watering can: Bịnh tươi nươc
UK: ˈwɔː.tə.rɪŋ ˌkæn – US: ˈwɑː.t̬ɚ.ɪŋ ˌkænI dilute the fertilizer in my watering can and sprinkle it over plants and soil.
Tôi pha loãng phân bón trong bình tưới của mình và rắc lên cây và đất..
Plant pot: Chậu cây
UK: ˈpɒt ˌplɑːnt – US: ˈpɑːt ˌplæntLet’s make a hole in the bottom of each plant pot to let the water drain out.
Hãy tạo một lỗ ở đáy mỗi chậu cây để nước thoát ra ngoài..
Shovel: Xẻng
UK: ˈʃʌv.əl – US: ˈʃʌv.əlHe was working with a pick and shovel.
Anh ấy đang làm việc với một cái cuốc và cái xẻng..
Pruners/pruning shears: Máy cắt tỉa / kéo cắt tỉa
UK: – US:An old gardener was upon the lawn, with a pair of pruners/ pruning shears, looking after some bushes.
Một người làm vườn già đang ở trên bãi cỏ, với một cặp kéo tỉa / kéo cắt tỉa, đang chăm sóc một số bụi cây..
Pruning saw: Cưa tỉa
UK: – US:He had a chain saw and loppers. I brought along gloves and a curved pruning saw.
Anh ta có một chiếc cưa xích và những chiếc máy cắt gỗ. Tôi mang theo găng tay và một cái cưa cong..
Tap: Nhấn vào
UK: tæp – US: tæpThere was a tap at the door.
Có tiếng gõ cửa..
Garden trowel: Bay làm vườn
UK: – US:Construction of a mound fire can be accomplished by using simple tools: a garden trowel, large stuff sack and a ground cloth or plastic garbage bag.
Việc xây dựng một đám cháy gò có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các công cụ đơn giản: một cái bay làm vườn, bao tải lớn và một miếng vải hoặc túi nhựa đựng rác..
Seeds: Hạt giống
UK: siːd – US: siːdThe seeds will sprout in a few days.
Hạt sẽ nảy mầm trong vài ngày..
Lawn mower: Máy cắt cỏ
UK: – US:We need a lawn mower to cut the grass.
Chúng tôi cần một máy cắt cỏ để cắt cỏ..
Wheelbarrow: Xe cút kít
UK: ˈwiːlˌbær.əʊ – US: ˈwiːlˌber.oʊIf we fill the wheelbarrow with sand in the pit, it’s too heavy to lift out.
Nếu chúng ta đổ đầy cát vào chiếc xe cút kít, nó sẽ quá nặng để nhấc ra..
Fertilizer: Phân bón
UK: ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər – US: ˈfɝː.t̬əl.aɪ.zɚOther tools, devices, appliances and equipment:
Các công cụ, thiết bị, đồ dùng và thiết bị khác:.