Animal Body Parts

Danh sách các bộ phận cơ thể cá/Fish Body Parts List

Being able to name the parts of a fish will not only improve your English and bring you well on your way to sounding like a native speaker but it will also prove useful in a variety of conversations. This could be at a fish market when buying them for food or it could be in a conversation about fishing or keeping them as pets.

Danh sách các bộ phận cơ thể cá

Caudal fin: Vây đuôi

UK: // US: //

– The fish primarily uses its caudal fins to achieve a quick speed.
– Cá chủ yếu sử dụng vây đuôi để đạt tốc độ nhanh.

Anal fin: Vây hậu môn

UK: // US: //

– The marlin has two dorsal fins and two anal fins.
– Marlin có hai vây lưng và hai vây hậu môn.

Pelvic fin: Vây chậu

UK: // US: //

– The fish also has red tail, dorsal, and pelvic fins.
– Cá cũng có đuôi, vây lưng và vây bụng màu đỏ.

Pectoral fin: Vây ngực

UK: /ˈpek.tər.əl ˌfɪn/ US: /ˈpek.tɔːr.əl ˌfɪn/

– The fish uses these pectoral fins to clamber along the sea bottom.
– Cá sử dụng những chiếc vây ngực này để bám dọc theo đáy biển.

Gill: Mang

UK: /ɡɪl/ US: /ɡɪl/

– The bichir, in fact, not only has gills like any other fish, but a lung as well.
– Trên thực tế, cá bichir không chỉ có mang như các loài cá khác mà còn có cả phổi.

Gill cover: Nắp mang

UK: // US: //

– They were sunfish, beautiful gold and green fish with a bright red spot on the edge of each gill cover.
– Chúng là cá thái dương, loài cá vàng và xanh lá cây tuyệt đẹp với một đốm đỏ tươi ở mép của mỗi nắp mang.

Mouth: Mồm

UK: /maʊθ/ US: /maʊθ/

– Sucker mouths are a common feature in fish with inferior mouths.
– Miệng ngậm là đặc điểm thường thấy ở cá có miệng kém.

Eye: Con mắt

UK: /aɪ/ US: /aɪ/

– Fish eyes are similar to the eyes of terrestrial vertebrates like birds and mammals, but have a more spherical lens.
– Mắt cá tương tự như mắt của động vật có xương sống trên cạn như chim và động vật có vú, nhưng có thấu kính hình cầu hơn.

Nostril: Lỗ mũi

UK: /ˈnɒs.trəl/ US: /ˈnɑː.strəl/

– The nostrils of fish are used for the sense of smell.
– Lỗ mũi của cá được sử dụng để khứu giác.

Dorsal fins: Vây lưng

UK: // US: //

– The shark has a pair of dorsal fins and pectoral fins.
– Cá mập có một cặp vây lưng và vây ngực.

Scales: Quy mô

UK: /skeɪl/ US: /skeɪl/

– The skin of most fishes is covered with scales, which, in many cases, are animal reflectors or produce animal coloration.
– Da của hầu hết các loài cá được bao phủ bởi vảy, trong nhiều trường hợp, chúng là chất phản chiếu động vật hoặc tạo ra màu sắc của động vật.

Lateral line: Đường bên

UK: // US: //

– There are 63 to 75 scales in a lateral line.
– Có 63 đến 75 vảy trong một đường bên.

Picture Example Picture Example

Bài viết liên quan

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Close
Close