Other Vocabulary with Pictures

Danh sách các địa điểm trong thành phố/List of Places in the City

If you are in an English speaking city and you wish to ask for directions to a certain location, for example the town hall, the movie theatre or the police station, you will need to know how to refer to these places with their English names.

Danh sách các địa điểm trong thành phố

City centre (UK)/ City center (US): Trung tâm thành phố (Vương quốc Anh) / Trung tâm thành phố (Hoa Kỳ)

UK: // US: //

– There’s a shuttle service from the city center to the airport.
– Có dịch vụ đưa đón từ trung tâm thành phố đến sân bay.

Car park (UK)/ Parking lot (US): Bãi đậu xe (Anh) / Bãi đậu xe (Mỹ)

UK: // US: //

– John’s car was easily recognizable in the car park.
– Dễ dàng nhận ra xe của John trong bãi đậu xe.

Telephone box (UK)/ Telephone booth (US): Hộp điện thoại (Anh) / Buồng điện thoại (Mỹ)

UK: // US: //

– He vented his fury on a telephone box.
– Anh ta trút giận vào một hộp điện thoại.

Pavement (UK)/ Sidewalk (US): Vỉa hè (Anh) / Vỉa hè (Mỹ)

UK: // US: //

– I dropped my camera on the pavement and bust it.
– Tôi đã đánh rơi máy ảnh của mình trên vỉa hè và phá nó.

Cycle path (UK)/ Bicycle path (US): Đường dành cho xe đạp (Vương quốc Anh) / Đường dành cho xe đạp (Hoa Kỳ)

UK: // US: //

– He is riding his bicycle on the cycle path.
– Anh ấy đang đạp xe trên đường dành cho xe đạp.

Traffic jam: Giao thông tắc nghẽn

UK: /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ US: /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/

– Sorry we’re late. We got stuck in a traffic jam.
– Xin lỗi chúng tôi tới muộn. Chúng tôi bị kẹt xe.

Street lights: đèn đường

UK: // US: //

– The street lights are usually turned on at 7.
– Đèn đường thường được bật lúc 7 giờ.

Crossroads: Ngã tư

UK: /ˈkrɒs.rəʊdz/ US: /ˈkrɑːs.roʊdz/

– The two vans collided at the crossroads.
– Hai xe va chạm nhau ở ngã tư.

Flyover (UK)/ Overpass (US): Cầu vượt (Anh) / Cầu vượt (Mỹ)

UK: // US: //

– Another flyover will be opened to traffic by the end of this year.
– Một cầu vượt khác sẽ được thông xe vào cuối năm nay.

Underpass: Đường chui

UK: /ˈʌn.də.pɑːs/ US: /ˈʌn.dɚ.pæs/

– Keep the underpass clean.
– Giữ cho đường hầm sạch sẽ.

Roundabout: Bùng binh

UK: /ˈraʊnd.ə.baʊt/ US: /ˈraʊnd.ə.baʊt/

– We leave the roundabout at the second exit.
– Chúng ta rời khỏi bùng binh ở lối ra thứ hai.

Pedestrian crossing (UK)/ Crosswalk (US): Băng qua đường dành cho người đi bộ (Vương quốc Anh) / Người đi bộ qua đường (Hoa Kỳ)

UK: // US: //

– They ought to stop at the pedestrian crossing.
– Họ phải dừng lại ở phần đường dành cho người đi bộ.

Road sign: Báo báo giao thông

UK: // US: //

– The road sign points left.
– Biển báo chỉ đường bên trái.

Traffic lights: Đèn giao thông

UK: /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ US: /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/

– The car stopped at the traffic lights.
– Xe dừng ở đèn giao thông.

School: Trường học

UK: /skuːl/ US: /skuːl/

– The school has received a large capital grant to improve its buildings.
– Trường đã nhận được một khoản tài trợ vốn lớn để cải thiện các tòa nhà của mình.

Library: Thư viện

UK: /ˈlaɪ.brər.i/ US: /ˈlaɪ.brer.i/

– The library is in the centre of the town.
– Thư viện ở trung tâm thị trấn.

Bookstore: Hiệu sách

UK: /ˈbʊk.stɔːr/ US: /ˈbʊk.stɔːr/

– I work at a bookstore as a cashier once a week.
– Tôi làm việc tại một hiệu sách với vai trò thu ngân mỗi tuần một lần.

Post office: Bưu điện

UK: /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ US: /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/

– Look straight ahead and you’ll see the post office.
– Nhìn thẳng về phía trước và bạn sẽ thấy bưu điện.

Pharmacy: Tiệm thuốc

UK: /ˈfɑː.mə.si/ US: /ˈfɑːr.mə.si/

– She works at the pharmacy.
– Cô ấy làm việc ở hiệu thuốc.

Hospital: Bệnh viện

UK: /ˈhɒs.pɪ.təl/ US: /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/

– I’m going to hospital for an X-rays.
– Tôi sẽ đến bệnh viện để chụp X-quang.

Police station: Đồn cảnh sát

UK: /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ US: /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/

– He works in the nearby police station.
– Anh ấy làm việc trong đồn cảnh sát gần đó.

Bank: ngân hàng

UK: /bæŋk/ US: /bæŋk/

– The bank will supply and buy back foreign currency.
– Ngân hàng cung ứng và mua lại ngoại tệ.

Bus stop: Điểm dừng xe buýt

UK: /ˈbʌs ˌstɒp/ US: /ˈbʌs ˌstɑːp/

– I saw Louise walking slowly to the bus stop.
– Tôi thấy Louise đang từ từ đi đến trạm xe buýt.

Airport: Sân bay

UK: /ˈeə.pɔːt/ US: /ˈer.pɔːrt/

– They arrived late at the airport.
– Họ đến sân bay muộn.

Train station: Ga xe lửa

UK: /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/ US: /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/

– I’ll meet you at the train station.
– Tôi sẽ gặp bạn ở ga xe lửa.

Petrol station: Trạm xăng

UK: /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ US: /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/

– The driver stopped the car at the petrol station to refuel.
– Tài xế dừng xe ở cây xăng để đổ xăng.

Hotel: Khách sạn

UK: /həʊˈtel/ US: /hoʊˈtel/

– Many famous people have stayed in the hotel.
– Nhiều người nổi tiếng đã ở trong khách sạn.

Church: Nhà thờ

UK: /tʃɜːtʃ/ US: /tʃɝːtʃ/

– They go to church on Sundays.
– Họ đi nhà thờ vào chủ nhật.

Factory: Nhà máy

UK: /ˈfæk.tər.i/ US: /ˈfæk.tɚ.i/

– The number of workers in our factory is 300.
– Số lượng công nhân của nhà máy là 300 người.

Garage: Nhà để xe

UK: /ˈɡær.ɑːʒ/ US: /ɡəˈrɑːʒ/

– He slowly backed his car into the garage.
– Anh từ từ lùi xe vào ga ra.

Market: Thị trường

UK: /ˈmɑː.kɪt/ US: /ˈmɑːr.kɪt/

– I usually buy all my vegetables at the market.
– Tôi thường mua tất cả các loại rau của tôi ở chợ.

Supermarket: Siêu thị

UK: /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ US: /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/

– I bought a bar of soap in the supermarket.
– Tôi mua một thanh xà phòng trong siêu thị.

Bakery: Cửa hàng bánh mì

UK: /ˈbeɪ.kər.i/ US: /ˈbeɪ.kɚ.i/

– I saw the biggest bakery in the world.
– Tôi thấy tiệm bánh lớn nhất thế giới.

Cafe: Cafe

UK: /ˈkæf.eɪ/ US: /kæfˈeɪ/

– There is a cafe on the other side of the lake.
– Có một quán cà phê bên kia hồ.

Restaurant: Nhà hàng

UK: /ˈres.trɒnt/ US: /ˈres.tə.rɑːnt/

– I’ll call the restaurant and make a reservation.
– Tôi sẽ gọi cho nhà hàng và đặt chỗ.

Clothing store: Cửa hàng quần áo

UK: // US: //

– Mary Jones bought a dress in a woman’s clothing store.
– Mary Jones mua một chiếc váy trong cửa hàng quần áo phụ nữ.

Shoe shop: Cửa hàng giày

UK: // US: //

– My husband works in a shoe shop.
– Chồng tôi làm việc trong một cửa hàng giày.

Theater: Rạp hát

UK: /ˈθɪə.tər/ US: /ˈθiː.ə.t̬ɚ/

– Her mother never went to the theater.
– Mẹ cô ấy không bao giờ đến rạp hát.

Cinema: Rạp chiếu phim

UK: /ˈsɪn.ə.mə/ US: /ˈsɪn.ə.mə/

– We go to the cinema about once a week.
– Chúng tôi đến rạp chiếu phim khoảng một lần một tuần.

Amusement park: Công viên giải trí

UK: /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːk/ US: /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/

– Last night we went to the amusement park.
– Tối qua chúng ta đến công viên giải trí.

Sports centre: Trung tâm thể thao

UK: /ˈspɔːts ˌsen.tər/ US: /ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/

– We want to go to the sports centre.
– Chúng tôi muốn đến trung tâm thể thao.

Playground: Sân chơi

UK: /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ US: /ˈpleɪ.ɡraʊnd/

– The children are shouting and running in the playground.
– Những đứa trẻ đang hò hét và chạy trong sân chơi.

Bridge: Cầu

UK: /brɪdʒ/ US: /brɪdʒ/

– The bridge broke down in last earthquake.
– Cây cầu bị gãy trong trận động đất năm ngoái.

Museum: viện bảo tàng

UK: /mjuːˈziː.əm/ US: /mjuːˈziː.əm/

– You won’t see live animals in a museum.
– Bạn sẽ không thấy động vật sống trong bảo tàng.

Swimming pool: Hồ bơi

UK: /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ US: /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

– She was lying on an air bed in the swimming pool.
– Cô ấy đang nằm trên giường hơi ở bể bơi.

Farm: Nông trại

UK: /fɑːm/ US: /fɑːrm/

– We worked on the farm in summer.
– Chúng tôi đã làm việc ở trang trại vào mùa hè.

Park: công viên

UK: /pɑːk/ US: /pɑːrk/

– The park was filled with people.
– Công viên chật kín người.

Zoo: vườn bách thú

UK: /zuː/ US: /zuː/

– She led the children into the zoo.
– Cô dẫn các con vào vườn bách thú.

Picture Example Picture Example Picture Example Picture Example

Bài viết liên quan

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Close
Close