School Vocabulary
Danh sách các đối tượng trong lớp học/List of Classroom Objects
If you are spending time in an English speaking country and are often in a classroom environment, you will need to be able to give the correct English names of various classroom objects. You might also need to know this type of vocabulary even if you are not in an English speaking country, for example when talking to friends online about your school day.
Danh sách các đối tượng trong lớp học
Desk: Bàn
UK: /desk/ US: /desk/
– There are 20 desks in my class.
– Có 20 bàn trong lớp của tôi.
Chair: Cái ghế
UK: /tʃeər/ US: /tʃer/
– You shouldn’t stand in your chair like this!
– Bạn không nên đứng trên ghế của bạn như thế này!
Book: Sách
UK: /bʊk/ US: /bʊk/
– A good book is your best friend.
– Một cuốn sách tốt là người bạn tốt nhất của bạn.
Notebook: Sổ tay
UK: /ˈnəʊt.bʊk/ US: /ˈnoʊt.bʊk/
– Sophie’s notebook is covered with stickers.
– Sổ ghi chép của Sophie được bao phủ bởi các hình dán.
Pencil case: Hộp bút
UK: /ˈpen.səl ˌkeɪs/ US: /ˈpen.səl ˌkeɪs/
– My pencil case is big and mice. I like it.
– Hộp đựng bút chì của tôi lớn và chuột. Tôi thích nó.
Backpack: Ba lô
UK: /ˈbæk.pæk/ US: /ˈbæk.pæk/
– The backpack is for Mary for her new school year.
– Chiếc ba lô dành cho Mary cho năm học mới của cô ấy.
Scissors: Cây kéo
UK: /ˈsɪz.əz/ US: /ˈsɪz.ɚz/
– Don’t use these scissors to cut paper or card.
– Không sử dụng những chiếc kéo này để cắt giấy hoặc thiệp.
Compass: La bàn
UK: /ˈkʌm.pəs/ US: /ˈkʌm.pəs/
– A compass needle always points north.
– Một kim la bàn luôn chỉ về phía bắc.
Pins: Ghim
UK: /pɪn/ US: /pɪn/
– The map had a lot of little pins stuck into it.
– Bản đồ có rất nhiều ghim nhỏ được cắm vào đó.
Clip: Kẹp
UK: /klɪp/ US: /klɪp/
– She fastened the papers together with a paper clip.
– Cô ấy buộc chặt các giấy tờ lại với nhau bằng một chiếc kẹp giấy.
Pencil: Bút chì
UK: /ˈpen.səl/ US: /ˈpen.səl/
– There is a pencil in the box.
– Có một cây bút chì trong hộp.
Coloured pencil (U.K) – Colored pencils (U.S): Coloured pencil (U.K) – Bút chì màu (U.S)
UK: // US: //
– He was rolling a coloured/ colored pencil between his fingers.
– Anh ấy đang lăn một cây bút chì màu / màu giữa các ngón tay.
Pencil sharpener: Cái gọt bút chì
UK: /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ US: /ˈpen.səl ˌʃɑːr.pən.ɚ/
– Nobody else has a pencil sharpener.
– Không ai khác có một cái gọt bút chì.
Stapler: Bấm kim
UK: /ˈsteɪ.plər/ US: /ˈsteɪ.plɚ/
– She stapled the papers together with the stapler.
– Cô ghim các tờ giấy lại với nhau bằng kim bấm.
Calculator: Máy tính
UK: /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ US: /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/
– Students are not allowed to use a calculator in this exam.
– Học sinh không được phép sử dụng máy tính trong kỳ thi này.
Ballpoint: Ballpoint
UK: /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ US: /ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen/
– We aren’t allowed to write in ballpoint at school.
– Chúng tôi không được phép viết bằng bút bi ở trường.
Highlighter: Bút đánh dấu
UK: /ˈhaɪˌlaɪ.tər/ US: /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/
– Use a highlighter to reinforce ideas you want to remember.
– Sử dụng bút đánh dấu để củng cố ý tưởng bạn muốn ghi nhớ.
Rubber(U.K) – eraser (U.S): Cao su (Anh) – cục tẩy (Hoa Kỳ)
UK: // US: //
– Trust is like a rubber/ an eraser. It gets smaller and smaller after every mistake.
– Niềm tin giống như một cục cao su / cục tẩy. Nó ngày càng nhỏ lại sau mỗi lần mắc lỗi.
Scotch tape: băng dính
UK: /ˌskɒtʃ ˈteɪp/ US: /ˌskɑːtʃ ˈteɪp/
– A slip of paper was attached with scotch tape.
– Một tờ giấy được dán bằng băng keo.
Paint: Sơn
UK: /peɪnt/ US: /peɪnt/
– Apply the paint with a fine brush.
– Dùng chổi mịn quét sơn.
Palette: Bảng màu
UK: /ˈpæl.ət/ US: /ˈpæl.ət/
– Life is a palette, you put colors on it. Let your past make you better, not bitter.
– Cuộc sống là một bảng màu, bạn đặt màu sắc lên đó. Hãy để quá khứ làm bạn trở nên tốt hơn chứ không phải tệ hơn.
Paint brush: Cọ sơn
UK: /ˌbrɔːd ˈbrʌʃ/ US: /ˌbrɑːd ˈbrʌʃ/
– Additionally, paint brushes can be cleaned in water.
– Ngoài ra, cọ sơn có thể được làm sạch trong nước.
Protractor: Thước đo góc
UK: /prəˈtræk.tər/ US: /prəˈtræk.tɚ/
– This compass serves as a protractor.
– La bàn này đóng vai trò như một thước đo góc.
Set square: Đặt vuông
UK: /ˈset ˌskweər/ US: /ˈset ˌskwer/
– A simple method of estimating refractive index of glass prism using only a pencil and a set square is presented.
– Một phương pháp đơn giản để ước tính chiết suất của lăng kính thủy tinh chỉ sử dụng bút chì và một hình vuông đặt được trình bày.
Ruler: Cái thước
UK: /ˈruː.lər/ US: /ˈruː.lɚ/
– This ruler has one scale in centimeters and another in inches.
– Thước này có một thang đo bằng cm và một thang khác tính bằng inch.
Glue: Keo dán
UK: /ɡluː/ US: /ɡluː/
– Apply the glue evenly over both surfaces.
– Bôi đều keo lên cả hai bề mặt.
Beaker: Beaker
UK: /ˈbiː.kər/ US: /ˈbiː.kɚ/
– Transfer the contents to a beaker, make up the volume to around 300 ml.
– Chuyển lượng chứa vào cốc, định mức đến khoảng 300 ml.
Flask: Bình giữ nhiệt
UK: /flɑːsk/ US: /flæsk/
– Our teacher used a big flask in the experiment.
– Giáo viên của chúng tôi đã sử dụng một bình lớn trong thí nghiệm.
Test tube: Ống nghiệm
UK: /ˈtest ˌtjuːb/ US: /ˈtest ˌtuːb/
– Please rub the surface of the test tube dry before doing the experiment.
– Hãy chà khô bề mặt ống nghiệm trước khi làm thí nghiệm.
Funnel: Ống khói
UK: /ˈfʌn.əl/ US: /ˈfʌn.əl/
– I need a funnel to pour petrol into the tank.
– Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình.
Binder: Chất kết dính
UK: /ˈbaɪn.dər/ US: /ˈbaɪn.dɚ/
– Keep all your printouts in a folder or a binder and start putting together your own guide book and itinerary.
– Giữ tất cả các bản in của bạn trong một thư mục hoặc một tập tài liệu và bắt đầu tập hợp sách hướng dẫn và hành trình của riêng bạn.
Computer: Máy vi tính
UK: /kəmˈpjuː.tər/ US: /kəmˈpjuː.t̬ɚ/
– Can I connect my printer to your computer?
– Tôi có thể kết nối máy in của tôi với máy tính của bạn không?
Paper: Giấy
UK: /ˈpeɪ.pər/ US: /ˈpeɪ.pɚ/
– Please write in pen on both sides of the paper.
– Hãy viết bằng bút trên cả hai mặt của tờ giấy.
File holder: Chủ tệp
UK: // US: //
– Please put these documents in a file holder.
– Vui lòng đặt những tài liệu này vào ngăn chứa tệp.
Map: Bản đồ
UK: /mæp/ US: /mæp/
– The map had a lot of little pins stuck into it.
– Bản đồ có rất nhiều ghim nhỏ được cắm vào đó.
Magnifying glass: Kính lúp
UK: /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/ US: /ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ˌɡlæs/
– He uses a magnifying glass to read tiny print.
– Anh ta sử dụng kính lúp để đọc bản in nhỏ.
Clock: Đồng hồ
UK: /klɒk/ US: /klɑːk/
– The clock has just struck twelve.
– Đồng hồ vừa điểm mười hai giờ.
Blackboard: Bảng đen
UK: /ˈblæk.bɔːd/ US: /ˈblæk.bɔːrd/
– The teacher told us to look at the blackboard.
– Giáo viên bảo chúng tôi nhìn vào bảng đen.
Globe: Quả địa cầu
UK: /ɡləʊb/ US: /ɡloʊb/
– We use a globe in our geography class.
– Chúng tôi sử dụng một quả địa cầu trong lớp địa lý của chúng tôi.
Picture Example Picture Example