Types of Food & Drinks
Danh sách đồ ăn sáng/List of Breakfast Foods
Breakfast Food! Imagine that you are staying in a hotel in an English speaking country and there is a breakfast included in the cost. You might wish to ask for a specific food or find out which foods are on offer in a breakfast buffet.
Danh sách đồ ăn sáng
Marmalade: Mứt cam
UK: /ˈmɑː.mə.leɪd/ – US: /ˈmɑːr.mə.leɪd/
– I have toast and marmalade for breakfast.
– Tôi có bánh mì nướng và mứt cam cho bữa sáng.
Ham: giăm bông
UK: /hæm/ – US: /hæm/
– Would you like another slice of ham/beef?
– Bạn có muốn thêm một lát giăm bông / thịt bò không?
Egg: Trứng
UK: /eɡ/ – US: /eɡ/
– He poached an egg for breakfast.
– Anh ấy luộc một quả trứng cho bữa sáng.
Bread: Bánh mỳ
UK: /bred/ – US: /bred/
– All bread is not baked in one oven.
– Tất cả bánh mì không được nướng trong một lò.
Breakfast burrito: Bữa sáng kiểu Burrito
UK: // – US: //
– He is making a breakfast burrito for his own.
– Anh ấy đang làm một chiếc bánh burrito ăn sáng cho riêng mình.
Hot chocolate: Sô cô la nóng
UK: /ˌhɒt ˈtʃɒk.lət/ – US: /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/
– I sipped the hot chocolate she had made.
– Tôi nhấm nháp sô cô la nóng mà cô ấy đã làm.
Bacon: Thịt ba rọi
UK: /ˈbeɪ.kən/ – US: /ˈbeɪ.kən/
– That bacon sandwich really hit the spot!
– Món bánh mì thịt xông khói đó thực sự đã thành công!
Donut: Bánh vòng
UK: /ˈdəʊ.nʌt/ – US: /ˈdoʊ.nʌt/
– He always ended up with the last donut.
– Anh ấy luôn kết thúc với chiếc bánh rán cuối cùng.
Porridge: Cháo
UK: /ˈpɒr.ɪdʒ/ – US: /ˈpɔːr.ɪdʒ/
– Breakfast consisted of porridge served with butter.
– Bữa sáng gồm cháo ăn kèm bơ.
Muffin: Muffin
UK: /ˈmʌf.ɪn/ – US: /ˈmʌf.ɪn/
– One of the ways to keep a muffin moist is to not skimp on fruit or liquid.
– Một trong những cách để giữ ẩm cho bánh muffin là không bỏ qua trái cây hoặc chất lỏng.
Waffle: Bánh quế
UK: /ˈwɒf.əl/ – US: /ˈwɑː.fəl/
– Yesterday morning I ate a waffle.
– Sáng hôm qua tôi đã ăn một chiếc bánh quế.
Tomato: Cà chua
UK: /təˈmɑː.təʊ/ – US: /təˈmeɪ.t̬oʊ/
– All she had for breakfast was a tomato and some lettuce.
– Tất cả những gì cô ấy có cho bữa sáng là một quả cà chua và một ít rau diếp.
Croissant: Bánh sừng bò
UK: /ˈkwæs.ɒ̃/ – US: /kwɑːˈsɑ̃ː/
– She bit into a croissant and took a sip of coffee.
– Cô cắn một chiếc bánh sừng bò và nhấp một ngụm cà phê.
Pancake: Bánh kếp
UK: /ˈpæn.keɪk/ – US: /ˈpæn.keɪk/
– The pancake was made of potato, cabbage and seasonings.
– Bánh pancake được làm từ khoai tây, bắp cải và gia vị.
Toast: Bánh mì nướng
UK: /təʊst/ – US: /toʊst/
– He was choking on a piece of toast.
– Anh ta đang nghẹn ngào vì một miếng bánh mì nướng.
Breakfast sandwich: Bánh mì ăn sáng
UK: // – US: //
– What would you like in your breakfast sandwich?
– Bạn muốn món gì trong bánh mì ăn sáng của mình?
Yogurt: Sữa chua
UK: /ˈjɒɡ.ət/ – US: /ˈjoʊ.ɡɚt/
– Do you have any low- fat yogurt?
– Bạn có sữa chua ít béo không?
Cheese: Phô mai
UK: /tʃiːz/ – US: /tʃiːz/
– Would you like a slice/piece of cheese with your bread?
– Bạn có muốn một lát / miếng pho mát với bánh mì của mình không?
Milk: Sữa
UK: /mɪlk/ – US: /mɪlk/
– He was so thirsty that he drank a mug of milk.
– Anh ấy khát đến mức uống một cốc sữa.
Sausage: Lạp xưởng
UK: /ˈsɒs.ɪdʒ/ – US: /ˈsɑː.sɪdʒ/
– She sliced off a piece of sausage.
– Cô ấy cắt một miếng xúc xích.
Orange juice: nước cam
UK: /ˈɒr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ – US: /ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/
– He makes fresh orange juice with an electric extractor.
– Anh ấy làm nước cam tươi bằng máy vắt điện.
Breakfast cereal: Ngũ cốc ăn sáng
UK: // – US: //
– He tipped his breakfast cereal into a bowl.
– Anh cho ngũ cốc ăn sáng vào bát.
Coffee: Cà phê
UK: /ˈkɒf.i/ – US: /ˈkɑː.fi/
– Coffee and the newspaper are part of my morning ritual.
– Cà phê và báo là một phần trong nghi thức buổi sáng của tôi.
Picture Example Picture Example Picture Example