EnglishVocabularyPicture DictionaryAnimal Names
Danh sách động vật hoang dã/List of Wild Animals
Danh sách động vật hoang dã
Monkey: Con khỉ
UK: /ˈmʌŋ.ki/ – US: /ˈmʌŋ.ki/
– The monkey is in the cage.
– Con khỉ ở trong lồng.
Panda: gấu trúc
UK: /ˈpæn.də/ – US: /ˈpæn.də/
– Pandas are very clever.
– Gấu trúc rất thông minh.
Shark: Cá mập
UK: /ʃɑːk/ – US: /ʃɑːrk/
– Sharks eat fish.
– Cá mập ăn cá.
Zebra: Ngựa rằn
UK: /ˈzeb.rə/ – US: /ˈziː.brə/
– Zebras and giraffes are found at a zoo.
– Ngựa vằn và hươu cao cổ được tìm thấy tại một vườn thú.
Gorilla: Con khỉ đột
UK: /ɡəˈrɪl.ə/ – US: /ɡəˈrɪl.ə/
– Most people think that gorillas are stupid. Is that true?
– Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng khỉ đột thật ngu ngốc. Có đúng như vậy không?
Walrus: Hải mã
UK: /ˈwɔːl.rəs/ – US: /ˈwɑːl.rəs/
– The walrus snorted suddenly and loudly.
– Con hải mã khịt mũi đột ngột và lớn.
Leopard: Báo
UK: /ˈlep.əd/ – US: /ˈlep.ɚd/
– Tom ran as fast as a leopard.
– Tom chạy nhanh như một con báo.
Wolf: chó sói
UK: /wʊlf/ – US: /wʊlf/
– Wolves don’t usually attack people.
– Sói không thường tấn công người.
Antelope: con linh dương
UK: /ˈæn.tɪ.ləʊp/ – US: /ˈæn.t̬əl.oʊp/
– Antelope live in Africa and Asia.
– Linh dương sống ở Châu Phi và Châu Á.
Bald eagle: Đại bàng hói
UK: /ˌbɔːld ˈiː.ɡəl/ – US: /ˌbɑːld ˈiː.ɡəl/
– The bald eagle is a noble bird, both beautiful and majestic.
– Đại bàng hói là một loài chim quý phái, vừa đẹp vừa uy nghiêm.
Jellyfish: Sứa
UK: /ˈdʒel.i.fɪʃ/ – US: /ˈdʒel.i.fɪʃ/
– (plural: jellyfish)
– (số nhiều: sứa)
Crab: Cua
UK: /kræb/ – US: /kræb/
– A crab nipped my toe while I was paddling.
– Một con cua đã ngoạm ngón chân tôi khi tôi đang chèo.
Giraffe: Hươu cao cổ
UK: /dʒɪˈrɑːf/ – US: /dʒɪˈræf/
– A giraffe extends its neck to get food.
– Một con hươu cao cổ vươn cổ để kiếm thức ăn.
Woodpecker: Chim gõ kiến
UK: /ˈwʊdˌpek.ər/ – US: /ˈwʊdˌpek.ɚ/
– How can I stop woodpeckers from making holes in my house?
– Làm cách nào để ngăn chim gõ kiến đục lỗ trong nhà tôi?
Pin: Ghim
UK: /pɪn/ – US: /pɪn/
–
–
Camel: Lạc đà
UK: /ˈkæm.əl/ – US: /ˈkæm.əl/
– Camels have three eyelids.
– Lạc đà có ba mí mắt.
Starfish: sao biển
UK: /ˈstɑː.fɪʃ/ – US: /ˈstɑːr.fɪʃ/
– (plural: starfish)
– (số nhiều: sao biển)
Koala: Koala
UK: /kəʊˈɑː.lə/ – US: /koʊˈɑː.lə/
– The koala is listed among Australia’s endangered animals.
– Gấu túi được xếp vào danh sách các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng của Úc.
Alligator: Cá sấu
UK: /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ – US: /ˈæl.ə.ɡeɪ.t̬ɚ/
– The shoes are made of alligator skin.
– Đôi giày được làm bằng da cá sấu.
Owl: Cú
UK: /aʊl/ – US: /aʊl/
– Owls hunt at night.
– Cú săn mồi vào ban đêm.
Tiger: con hổ
UK: /ˈtaɪ.ɡər/ – US: /ˈtaɪ.ɡɚ/
– Lions and tigers are called big cats.
– Sư tử và hổ được gọi là mèo lớn.
Bear: Chịu
UK: /beər/ – US: /ber/
– How long does a bear sleep?
– Con gấu ngủ bao lâu?
Blue whale: Cá voi xanh
UK: // – US: //
– Have you ever seen a blue whale?
– Bạn đã bao giờ nhìn thấy cá voi xanh chưa?
Coyote: Coyote
UK: /kaɪˈəʊ.ti/ – US: /kaɪˈoʊ.t̬i/
– Coyote tracks are similar to dog tracks.
– Đường đua Coyote tương tự như đường đua chó.
Chimpanzee: Tinh tinh
UK: /ˌtʃɪm.pænˈziː/ – US: /ˌtʃɪm.pænˈziː/
– The chimpanzee is an endangered species.
– Tinh tinh là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Raccoon: Gấu mèo. – Gấu mèo
UK: /rækˈuːn/ – US: /rækˈuːn/
– A raccoon came to the river and found a fish to eat.
– Một con gấu trúc đến sông và tìm thấy một con cá để ăn.
Lion: sư tử
UK: /ˈlaɪ.ən/ – US: /ˈlaɪ.ən/
– The lion struggled to get out of his cage.
– Con sư tử vật lộn để thoát ra khỏi lồng của mình.
Arctic wolf: Sói tuyết
UK: // – US: //
– Have you ever seen an arctic wolf?
– Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con sói Bắc Cực chưa?
Crocodile: Cá sấu
UK: /ˈkrɒk.ə.daɪl/ – US: /ˈkrɑː.kə.daɪl/
– Crocodiles have sharp teeth.
– Cá sấu có hàm răng sắc nhọn.
Dolphin: Cá heo
UK: /ˈdɒl.fɪn/ – US: /ˈdɑːl.fɪn/
– Dolphins are very intelligent animals.
– Cá heo là loài động vật rất thông minh.
Elephant: Con voi
UK: /ˈel.ɪ.fənt/ – US: /ˈel.ə.fənt/
– Elephants usually only sleep two or three hours a day.
– Voi thường chỉ ngủ hai hoặc ba tiếng mỗi ngày.
Squirrel: Sóc
UK: /ˈskwɪr.əl/ – US: /ˈskwɝː.əl/
– Squirrels eat seeds and nuts, as well as insects and mushrooms.
– Sóc ăn hạt và quả hạch, cũng như côn trùng và nấm.
Snake: Con rắn
UK: /sneɪk/ – US: /sneɪk/
– Some snakes are poisonous.
– Một số loài rắn có độc.
Kangaroo: Con chuột túi
UK: /ˌkæŋ.ɡərˈuː/ – US: /ˌkæŋ.ɡəˈruː/
– A female kangaroo carries its young in the pouch.
– Một con kangaroo cái mang con non của nó trong túi.
Hippopotamus: Hà mã
UK: /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ – US: /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/
– The children enjoyed watching the hippopotamus wallowing in the mud.
– Các em nhỏ thích thú khi nhìn chú hà mã chui mình trong bùn.
Elk: Elk
UK: /elk/ – US: /elk/
– I will try to smell like an elk.
– Tôi sẽ cố gắng ngửi như một con nai sừng tấm.
Rabbit: Con thỏ
UK: /ˈræb.ɪt/ – US: /ˈræb.ɪt/
– Carrots are good for the eyes. Have you ever seen a rabbit with glasses on?
– Cà rốt rất tốt cho mắt. Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con thỏ đeo kính?
Fox: cáo
UK: /fɒks/ – US: /fɑːks/
– Foxes are wild animals.
– Cáo là loài động vật hoang dã.
Gorilla: Con khỉ đột
UK: /ɡəˈrɪl.ə/ – US: /ɡəˈrɪl.ə/
– The dominant male gorilla is the largest in the group.
– Con khỉ đột đực thống trị là con lớn nhất trong nhóm.
Bat: Con dơi
UK: /bæt/ – US: /bæt/
– A bat is not a bird, but a mammal.
– Dơi không phải là chim, mà là động vật có vú.
Hare: thỏ rừng
UK: /heər/ – US: /her/
– It is not easy to catch a hare with your bare hands.
– Không dễ để bắt một con thỏ rừng bằng tay không.
Toad: Con cóc
UK: /təʊd/ – US: /toʊd/
– The toad has changed its colour to blend in with its new environment.
– Con cóc đã thay đổi màu sắc để hòa nhập với môi trường mới.
Frog: Ếch
UK: /frɒɡ/ – US: /frɑːɡ/
– The frog plopped into the pond.
– Con ếch lao xuống ao.
Deer: Con nai
UK: /dɪər/ – US: /dɪr/
– The deer population has increased substantially in recent years.
– Dân số hươu đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.
Rat: Con chuột
UK: /ræt/ – US: /ræt/
– A rat squeaked and ran into the bushes.
– Một con chuột kêu lên và chạy vào bụi cây.
Badger: Lửng
UK: /ˈbædʒ.ər/ – US: /ˈbædʒ.ɚ/
– Watching a badger move bedding can be very amusing.
– Xem một con lửng di chuyển bộ đồ giường có thể rất thú vị.
Lizard: Con thằn lằn
UK: /ˈlɪz.əd/ – US: /ˈlɪz.ɚd/
– A lizard can regenerate its tail.
– Một con thằn lằn có thể tái tạo đuôi của nó.
Mole: nốt ruồi
UK: /məʊl/ – US: /moʊl/
– The mole burrowed in the ground.
– Con chuột chũi chui xuống đất.
Hedgehog: nhím
UK: /ˈhedʒ.hɒɡ/ – US: /ˈhedʒ.hɑːɡ/
– Hedgehogs are cute.
– Nhím thật dễ thương.
Otter: Rái cá
UK: /ˈɒt.ər/ – US: /ˈɑː.t̬ɚ/
– Since 1977 otter hunting has been illegal.
– Kể từ năm 1977, săn bắt rái cá là bất hợp pháp.
Reindeer: Tuần lộc
UK: /ˈreɪn.dɪər/ – US: /ˈreɪn.dɪr/
– I hope to see reindeer on my trip to Sweden.
– Tôi hy vọng sẽ nhìn thấy tuần lộc trong chuyến đi đến Thụy Điển.
Picture Example Picture Example Picture Example Picture Example Picture Example Picture Example Picture Example