School Vocabulary

Danh sách Phòng và Địa điểm của Trường/List of School Rooms and Places

If you are at school, especially in an English speaking country, you may need to ask for help to find your way around. In this case, you will need to be able to effectively communicate the names of the various buildings that can be found on a school site.

Danh sách Phòng và Địa điểm của Trường

The schoolyard: Sân trường

UK: // US: //

– The children are at play in the schoolyard.
– Những đứa trẻ đang chơi trong sân trường.

The Principal’s office: Văn phòng hiệu trưởng

UK: // US: //

– There is an important meeting at the Principal’s office.
– Có một cuộc họp quan trọng tại văn phòng Hiệu trưởng.

The classroom: Lớp học

UK: /ˈklɑːs.ruːm/ US: /ˈklæs.ruːm/

– The classroom was full of activity; every child was busy.
– Lớp học đầy hoạt động; mọi đứa trẻ đều bận rộn.

The music room: Phòng âm nhạc

UK: // US: //

– The music room had been made to reflect and deepen sounds.
– Phòng âm nhạc đã được tạo ra để phản chiếu và làm sâu sắc hơn âm thanh.

The art room: Phòng nghệ thuật

UK: // US: //

– I was particularly impressed by the art room in this school.
– Tôi đặc biệt ấn tượng bởi phòng nghệ thuật trong trường này.

The computer room: Phòng máy tính

UK: // US: //

– Don’t drink or eat in the computer room.
– Không uống rượu hoặc ăn trong phòng máy tính.

The library: Thư viện

UK: // US: //

– There are different categories of books in the library.
– Có nhiều loại sách khác nhau trong thư viện.

The lockers: Tủ đựng đồ

UK: // US: //

– Please do not leave money or valuables in the lockers.
– Vui lòng không để tiền hoặc vật có giá trị trong tủ khóa.

The pool: Hồ bơi

UK: // US: //

– The children were splashing about in the pool.
– Những đứa trẻ đang bắn tung tóe trong hồ bơi.

The baseball field: Sân bóng chày

UK: // US: //

– They came to the baseball field to root for their school team.
– Họ đến sân bóng chày để cắm rễ cho đội trường của họ.

The playground: Sân chơi

UK: // US: //

– All the students ran about on the playground.
– Tất cả học sinh chạy trên sân chơi.

The toilet: Nhà vệ sinh

UK: /ˈtɔɪ.lət/ US: /ˈtɔɪ.lət/

– I need to go to the toilet.
– Tôi cần phải đi vào nhà vệ sinh.

Picture Example Picture Example

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Close
Close