Clothes Vocabulary
Danh sách tên mỹ phẩm và trang điểm/Cosmetics and Makeup Names List
More and more people are wearing makeup and using a variety of different cosmetics, so whether you are looking for buy them for yourself or as a gift, it is crucial that you know the names of the different products. It may also be something that you wish to talk about in your day to day conversations with friends and colleagues, or perhaps you work in the beauty industry and need to know how to speak about these items in English. In this section, you will learn all the words you need to know!
Danh sách tên mỹ phẩm và trang điểm
Toner: Toner
UK: /ˈtəʊ.nər/ US: /ˈtoʊ.nɚ/
– When should I use this skin refinisher? Before or after the toner?
– Khi nào tôi nên sử dụng máy tái tạo da này? Trước hay sau bước toner?
Mirror: Gương
UK: /ˈmɪr.ər/ US: /ˈmɪr.ɚ/
– In the mirror we see the face; in wine, the heart.
– Trong gương, chúng ta nhìn thấy khuôn mặt; trong rượu vang, trái tim.
Brightener: Chất tăng trắng
UK: // US: //
– Lisa often uses brightener and lipstick before going out.
– Lisa thường sử dụng kem bắt sáng và son môi trước khi ra ngoài.
Makeup kit: Đồ trang điểm
UK: // US: //
– Don’t forget to take the makeup kit!
– Đừng quên mang theo bộ trang điểm!
Nail polish: Làm móng
UK: /ˈneɪl ˌpɒl.ɪʃ/ US: /ˈneɪl ˌpɑː.lɪʃ/
– I am looking for a lipstick to go with this nail polish.
– Tôi đang tìm kiếm một loại son để đi với sơn móng tay này.
Lip gloss: Son bóng
UK: /ˈlɪp ˌɡlɒs/ US: /ˈlɪp ˌɡlɑːs/
– This was her first time to go out with just face powder, blush, and lip gloss.
– Đây là lần đầu tiên cô ấy ra ngoài chỉ với phấn phủ, má hồng và son bóng.
Lip liner: Son lót
UK: // US: //
– Let’s try lip liner after putting on your lipstick.
– Hãy thử kem lót môi sau khi tô son.
Foundation: nền tảng
UK: /faʊnˈdeɪ.ʃən/ US: /faʊnˈdeɪ.ʃən/
– Sam, you need some foundation first!
– Sam, bạn cần một chút kem nền trước đã!
Eyeliner: Kẻ mắt
UK: /ˈaɪˌlaɪ.nər/ US: /ˈaɪˌlaɪ.nɚ/
– She was wearing thick, black eyeliner.
– Cô ấy đang trang điểm dày và kẻ mắt đen.
Eye shadow: Bóng mắt
UK: /ˈaɪ ˌʃæd.əʊ/ US: /ˈaɪ ˌʃæd.oʊ/
– She rubbed off her lipstick and eye shadow.
– Cô thoa son môi và phấn mắt.
Lipstick: Son môi
UK: /ˈlɪp.stɪk/ US: /ˈlɪp.stɪk/
– Mary wiped off her lipstick.
– Mary lau sạch son môi.
Mascara: Mascara
UK: /mæsˈkɑː.rə/ US: /mæsˈker.ə/
– Don’t cry or your mascara will run.
– Đừng khóc nếu không mascara của bạn sẽ bị trôi.
Cleanser: Chất tẩy rửa
UK: /ˈklen.zər/ US: /ˈklen.zɚ/
– I use cleanser on my face every night.
– Tôi sử dụng sữa rửa mặt trên khuôn mặt của tôi mỗi đêm.
Tanning lotion: Kem mờ vết sạm
UK: // US: //
– She is putting on some tanning lotion.
– Cô ấy đang thoa một ít kem dưỡng da.
Bronzer: Bronzer
UK: /ˈbrɒn.zər/ US: /ˈbrɑːn.zɚ/
– As the day progresses, she starts adding on more makeup, as eyeliner, bronzer and blush.
– Mỗi ngày trôi qua, cô ấy bắt đầu trang điểm nhiều hơn, như kẻ mắt, bronzer và má hồng.
Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
UK: /ˈmɔɪs.tʃər.aɪ.zər/ US: /ˈmɔɪs.tʃɚ.aɪ.zɚ/
– Use moisturizer to soften your skin.
– Dùng kem dưỡng ẩm để làm mềm da.
Face cream: Kem dưỡng da
UK: /ˈfeɪs ˌkriːm/ US: /ˈfeɪs ˌkriːm/
– She puts face cream on every night.
– Cô thoa kem dưỡng da mặt mỗi tối.
Concealer: Kem che khuyết điểm
UK: /kənˈsiː.lər/ US: /kənˈsiː.lɚ/
– Concealer is good to smooth skin tone.
– Kem che khuyết điểm rất tốt để làm đều màu da.
Primer: Lót
UK: /ˈpraɪ.mər/ US: /ˈpraɪ.mɚ/
– It’s best to apply primer around the eye to help the make-up blend properly.
– Tốt nhất bạn nên thoa kem lót quanh mắt để giúp lớp trang điểm được hòa quyện.
Blush: Má hồng
UK: /blʌʃ/ US: /blʌʃ/
– You look lovely with this color of blush!
– Bạn trông thật đáng yêu với màu má hồng này!
Brush: Chải
UK: /brʌʃ/ US: /brʌʃ/
– I’ve just bought a makeup brush set yesterday.
– Tôi vừa mua một bộ cọ trang điểm ngày hôm qua.
Picture Example