List of Adjectives
Danh sách tính từ đối lập/Opposite Adjectives List

In some situations you may be required to define the opposite of an adjective, for example in a sentence such as ‘The blue car is fast but the red car is slow.‘ There are a huge range of opposites and being able to pair them up in English will make you sound more like a native speaker as well as widening your overall vocabulary.
Danh sách tính từ đối lập

Slow – Fast: Chậm nhanh
UK: // US: //
– The car was travelling at a very slow speed.
– Chiếc xe đang chạy với tốc độ rất chậm.

Thick – Thin: Dày mỏng
UK: // US: //
– He was wearing thick glasses.
– Anh ta đeo kính cận dày cộp.

Straight – Curly: Thẳng – Xoăn
UK: // US: //
– Terry has a long, straight black hair.
– Terry có một mái tóc đen dài và thẳng.

Light – Heavy: Nhẹ – Nặng
UK: /ˈsliː.pər/ US: /ˈsliː.pɚ/
– You can carry this bag – it’s fairly light.
– Bạn có thể mang túi này – nó khá nhẹ.

Loose – Tight: Lỏng lẻo – chặt chẽ
UK: // US: //
– I’m very uncomfortable in this loose shirt.
– Tôi rất khó chịu trong chiếc áo sơ mi rộng rãi này.

Beautiful – Ugly: Đẹp – Xấu
UK: // US: //
– The bride looked beautiful in that dress.
– Cô dâu trông thật đẹp trong bộ váy đó.

Big – Small: To nhỏ
UK: // US: //
– The garage isn’t big enough for two cars.
– Nhà để xe không đủ rộng cho hai chiếc ô tô.

Strong – Weak: Mạnh yếu
UK: // US: //
– He picked her up in his big strong arms.
– Anh bế cô trong vòng tay to khỏe của mình.

Healthy – Sick: Khỏe mạnh – Đau ốm
UK: // US: //
– I’ve always been perfectly healthy until now.
– Tôi luôn hoàn toàn khỏe mạnh cho đến bây giờ.

Low – High: Cao thấp
UK: /ˈhɑɪ ən ˈloʊ/ US: //
– The sun was low in the sky.
– Mặt trời đã xuống thấp trên bầu trời.

Poor – Wealthy: Nghèo – Giàu có
UK: // US: //
– Her family were so poor they couldn’t afford to buy her new clothes.
– Gia đình cô ấy nghèo đến nỗi không đủ tiền mua quần áo mới cho cô ấy.

Short – Tall: Ngắn – Cao
UK: // US: //
– He’s a bit shorter than me.
– Anh ấy thấp hơn tôi một chút.

Thin – Fat: Gầy – béo
UK: // US: //
– He was tall and thin, with short brown hair.
– Anh ấy cao và gầy, với mái tóc ngắn màu nâu.

Insane – Sane: Mất trí – Sane
UK: // US: //
– The whole idea sounds absolutely insane to me.
– Toàn bộ ý tưởng nghe có vẻ điên rồ đối với tôi.

Bad – Good: Xấu tốt
UK: /ˈpeɪ.ər/ US: /ˈpeɪ.ɚ/
– I have some bad news for you.
– Tôi có một số tin xấu cho bạn.

Straight – Crooked: Thẳng – cong
UK: // US: //
– She was looking straight at me.
– Cô ấy đang nhìn thẳng vào tôi.

Deep – Shallow: Sâu – Nông
UK: // US: //
– The castle is on an island surrounded by a deep lake.
– Lâu đài nằm trên một hòn đảo được bao quanh bởi một hồ nước sâu.

Dark – Light: Ánh sáng tối
UK: // US: //
– The church was dark and quiet.
– Nhà thờ tối om và vắng lặng.

Lazy – Hard-working: Lười biếng – Chăm chỉ
UK: // US: //
– He felt too lazy to get out of bed.
– Anh ấy cảm thấy quá lười biếng để ra khỏi giường.

Brave – Cowardly: Dũng cảm – hèn nhát
UK: // US: //
– It was brave of you to speak in front of all those people.
– Bạn thật dũng cảm khi nói trước mặt tất cả những người đó.

Cheap – Expensive: Rẻ – Đắt
UK: // US: //
– Property is cheaper in Spain than here.
– Bất động sản ở Tây Ban Nha rẻ hơn ở đây.

Distant – Near: Xa – Gần
UK: // US: //
– Stars are distant from our galaxy.
– Các ngôi sao ở xa thiên hà của chúng ta.

Modern – Ancient: Hiện đại – Cổ đại
UK: // US: //
– They are the youngest children in modern times to face murder charges.
– Họ là những đứa trẻ nhỏ nhất trong thời hiện đại phải đối mặt với tội danh giết người.

Delicious – Awful: Ngon – Ngon
UK: // US: //
– The pear is a delicious fruit and I like it very much.
– Lê là một loại trái cây ngon và tôi rất thích.

Wide – Narrow: Rộng hẹp
UK: // US: //
– The boat was nearly as wide as the canal.
– Con thuyền rộng gần bằng con kênh.

Talkative – Taciturn: Nói nhiều – Taciturn
UK: // US: //
– He’s a talkative guy, and I struck up a conversation with him.
– Anh ấy là một người nói nhiều, và tôi đã bắt chuyện với anh ấy.

Healthy – Sick: Khỏe mạnh – Đau ốm
UK: // US: //
– I’ve always been perfectly healthy until now.
– Tôi luôn hoàn toàn khỏe mạnh cho đến bây giờ.

Careful – Careless: Cẩn thận – Bất cẩn
UK: // US: //
– Could you be more careful in future?
– Bạn có thể cẩn thận hơn trong tương lai?

Pessimistic – Optimistic: Bi quan lạc quan
UK: // US: //
– He remains deeply pessimistic about the peace process.
– Ông vẫn bi quan sâu sắc về tiến trình hòa bình.

Tidy – Messy: Dọn dẹp lộn xộn
UK: // US: //
– His clothes were always tidy and clean.
– Quần áo của anh ấy luôn gọn gàng và sạch sẽ.

Patient – Impatient: Bệnh nhân – Thiếu kiên nhẫn
UK: // US: //
– You’ll just have to be patient and wait till I’m off the phone.
– Bạn chỉ cần kiên nhẫn và đợi cho đến khi tôi tắt máy.

Friendly – Unfriendly: Thân thiện – Không thân thiện
UK: // US: //
– She has such a kind, friendly personality.
– Cô ấy có một tính cách tốt bụng, thân thiện.

Cold – Hot: Lạnh nóng
UK: // US: //
– Let’s get in out of this cold wind.
– Hãy ra khỏi cơn gió lạnh này.

Dishonest – Honest: Không trung thực – Trung thực
UK: // US: //
– The dishonest manager was cashiered at last.
– Người quản lý không trung thực đã bị thu ngân cuối cùng.

Happy – Unhappy: Hạnh phúc không vui
UK: // US: //
– He alone is happy who commands his passions.
– Một mình anh ấy hạnh phúc là người chỉ huy những đam mê của mình.

Selfish – Generous: Ích kỷ – Hào phóng
UK: // US: //
– I call his behaviour mean and selfish.
– Tôi gọi hành vi của anh ấy là xấu tính và ích kỷ.
Picture Example Picture Example
Picture Example
Picture Example
Picture Example