Types of Food & Drinks
Danh sách từ vựng về thực phẩm/Food Vocabulary Words List
When learning English there are many reasons why you might need to know the names of different foods. If you are in a restaurant, you will need to be able to not only read the menu, but also ask for certain foods. This is especially important if you have an allergies which you need to make people aware of.
Danh sách từ vựng về thực phẩm
Cheese: Phô mai
UK: /tʃiːz/ – US: /tʃiːz/
– This cake tastes like it has cheese in it.
– Bánh này có vị như có phô mai trong đó.
Egg: Trứng
UK: /eɡ/ – US: /eɡ/
– I always have a boiled egg for breakfast.
– Tôi luôn có một quả trứng luộc cho bữa sáng.
Butter: Bơ
UK: /ˈbʌt.ər/ – US: /ˈbʌt̬.ɚ/
– You can substitute oil for butter in this recipe.
– Bạn có thể thay thế dầu cho bơ trong công thức này.
Margarine: Bơ thực vật
UK: /ˌmɑː.dʒəˈriːn/ – US: /ˌmɑːr.dʒɚˈriːn/
– This margarine is full of additives – just look at the label!
– Loại bơ thực vật này chứa đầy chất phụ gia – chỉ cần nhìn vào nhãn!
Yogurt: Sữa chua
UK: /ˈjɒɡ.ət/ – US: /ˈjoʊ.ɡɚt/
– Yogurt is usually very low in fat.
– Sữa chua thường rất ít chất béo.
Cottage cheese: Phô mai que
UK: /ˌkɒt.ɪdʒ ˈtʃiːz/ – US: /ˌkɑː.t̬ɪdʒ ˈtʃiːz/
– I like cottage cheese with fruit.
– Tôi thích pho mát với trái cây.
Ice cream: Kem
UK: /ˌaɪs ˈkriːm ˌkəʊn/ – US: /ˈaɪs ˌkriːm ˌkoʊn/
– Ice cream is popular among children.
– Kem được trẻ em ưa chuộng.
Cream: Kem
UK: /kriːm/ – US: /kriːm/
– She skimmed the milk of its cream.
– Cô hớt phần sữa của kem.
Sandwich: Bánh mì sandwich
UK: /ˈsæn.wɪdʒ/ – US: /ˈsæn.wɪtʃ/
– I usually have a sandwich for lunch.
– Tôi thường ăn một chiếc bánh sandwich cho bữa trưa.
Sausage: Lạp xưởng
UK: /ˈsɒs.ɪdʒ/ – US: /ˈsɑː.sɪdʒ/
– She sliced off a piece of sausage.
– Cô ấy cắt một miếng xúc xích.
Hamburger: bánh hamburger
UK: /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ – US: /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/
– I’d like a hamburger and an iced tea.
– Tôi thích một chiếc bánh hamburger và một ly trà đá.
Hot dog: Bánh mì kẹp xúc xích
UK: /ˈhɒt ˌdɒɡ/ – US: /ˈhɑːt ˌdɑːɡ/
– He bought a hot dog and had it covered with all the fixings.
– Anh ấy đã mua một con xúc xích và có tất cả các miếng dán.
Bread: Bánh mỳ
UK: /bred/ – US: /bred/
– She took up a slice of bread, broke it nervously, then put it aside.
– Cô cầm một lát bánh mì lên, lo lắng bẻ nó ra rồi đặt nó sang một bên.
Pizza: pizza
UK: /ˈpiːt.sə/ – US: /ˈpiːt.sə/
– He cut the pizza into bite-sized pieces.
– Anh ấy cắt bánh pizza thành những miếng vừa ăn.
Steak: Miếng bò hầm
UK: /steɪk/ – US: /steɪk/
– The steak is so delicious that he’s licking his lips.
– Miếng bít tết ngon đến nỗi anh ấy đang liếm môi.
Roast chicken: Thịt gà nướng
UK: // – US: //
– For dinner we’re having a roast chicken.
– Đối với bữa tối, chúng tôi sẽ có một con gà nướng.
Fish: Cá
UK: /fɪʃ/ – US: /fɪʃ/
– I would like some fish.
– Tôi muốn một số cá.
Seafood: Hải sản
UK: /ˈsiː.fuːd/ – US: /ˈsiː.fuːd/
– This wine goes particularly well with seafood.
– Loại rượu này đặc biệt hợp với hải sản.
Ham: giăm bông
UK: /hæm/ – US: /hæm/
– Would you like another slice of ham/beef?
– Bạn có muốn thêm một lát giăm bông / thịt bò không?
Kebab: Kebab
UK: /kɪˈbæb/ – US: /kəˈbɑːb/
– Can you tell me how to make barbecued kebab?
– Bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để làm thịt nướng nướng?
Bacon: Thịt ba rọi
UK: /ˈbeɪ.kən/ – US: /ˈbeɪ.kən/
– We had bacon and eggs for breakfast.
– Chúng tôi đã có thịt xông khói và trứng cho bữa sáng.
Sour cream: Kem chua
UK: /ˌsaʊə ˈkriːm/ – US: /ˌsaʊr ˈkriːm/
– The recipe says you can substitute yoghurt for the sour cream.
– Công thức cho biết bạn có thể thay thế sữa chua cho kem chua.
Picture Example Picture Example