-
English
Danh sách động vật hoang dã/List of Wild Animals
Danh sách động vật hoang dã Monkey: Con khỉ UK: /ˈmʌŋ.ki/ – US: /ˈmʌŋ.ki/ – The monkey is in the…
Read More » -
English
Danh sách động vật trang trại/Farm Animals List
Danh sách động vật trang trại Cow : Con bò UK: /kaʊ/ – US: /kaʊ/ – Cows eat grass.– Bò ăn…
Read More » -
English
Danh sách vật nuôi/List of Pets
Danh sách vật nuôi Cat: Con mèo UK: /kæt/ – US: /kæt/ – I love cats. – Tôi yêu mèo.…
Read More » -
English
-
English
List of Birds/Danh sách các loài chim
Crow: con quạ UK: /krəʊ/ – US: /kroʊ/ – Crows are black.– Quạ có màu đen. Peacock: Con công UK:…
Read More » -
English
List of Sea, Ocean and Water Animals/Danh sách động vật biển, đại dương và nước
Crab: Cua UK: /kræb/ – US: /kræb/ – You can’t teach a crab how to walk straight.– Bạn không thể…
Read More » -
English
Danh sách các từ vựng mùa hè/ List of Summer Vocabulary Words
Summer time is a time of the year when a lot of people go on holiday or spend time doing…
Read More » -
English
Danh sách từ vựng mùa xuân/ Spring Vocabulary Words List
Spring is a beautiful time of the year when people finally start getting back outside after the cold winter months…
Read More » -
English
Danh sách các hoạt động thể thao và tập thể dục/ List of Sport and Exercise Actions
When talking about the latest sports match you watched, you might like to go into detail about what they players…
Read More » -
English
Danh sách điều khoản nấu ăn/ Cooking Terms List
If you are spending a lot of time in the kitchen whether that is for fun or because it is…
Read More »