EnglishVocabularyPicture DictionaryAnimal Names
Tên động vật con, đực và cái có hình ảnh/Baby, Male and Female Animal Names with Pictures

Tên động vật con, đực và cái có hình ảnh

Cat: Con mèo
UK: /kæt/ – US: /kæt/
–
Pin
– Ghim

Dog: Chó
UK: /dɒɡ/ – US: /dɑːɡ/
–
–

Chicken : Thịt gà
UK: /ˈtʃɪk.ɪn/ – US: /ˈtʃɪk.ɪn/
–
–

Duck: Con vịt
UK: /dʌk/ – US: /dʌk/
– Pin
– Ghim

Ox: Con bò
UK: /ɒks/ – US: /ɑːks/
–
–

Deer: Con nai
UK: /dɪər/ – US: /dɪr/
–
–

Horse: Con ngựa
UK: /hɔːs/ – US: /hɔːrs/
–
–

Sheep: Cừu
UK: /ʃiːp/ – US: /ʃiːp/
–
–

Tiger: con hổ
UK: /ˈtaɪ.ɡər/ – US: /ˈtaɪ.ɡɚ/
–
–

Lion: sư tử
UK: /ˈlaɪ.ən/ – US: /ˈlaɪ.ən/
–
–
Picture Example