Animal Names
-
Danh sách động vật hoang dã/List of Wild Animals
Danh sách động vật hoang dã Monkey: Con khỉ UK: /ˈmʌŋ.ki/ – US: /ˈmʌŋ.ki/ – The monkey is in the…
Read More » -
Tên động vật có vú bằng tiếng Anh/Mammal Names in English
Tên động vật có vú bằng tiếng Anh Squirrel: Sóc UK: /ˈskwɪr.əl/ – US: /ˈskwɝː.əl/ – Squirrels move quickly.– Sóc…
Read More » -
-
List of Sea, Ocean and Water Animals/Danh sách động vật biển, đại dương và nước
Crab: Cua UK: /kræb/ – US: /kræb/ – You can’t teach a crab how to walk straight.– Bạn không thể…
Read More » -
List of Birds/Danh sách các loài chim
Crow: con quạ UK: /krəʊ/ – US: /kroʊ/ – Crows are black.– Quạ có màu đen. Peacock: Con công UK:…
Read More »