Other Vocabulary with Pictures
Từ vựng Thủ công mỹ nghệ/Handicraft Vocabulary Words
Từ vựng Thủ công mỹ nghệ
Sewing machine: Máy may
UK: /ˈsəʊ.ɪŋ məˌʃiːn/ US: /ˈsoʊ.ɪŋ məˌʃiːn/
– This sewing machine is operated by a foot pedal.
– Máy may này được vận hành bằng bàn đạp chân.
Needle: Cây kim
UK: /ˈniː.dəl/ US: /ˈniː.dəl/
– The girl threaded the needle for her mother.
– Cô gái xâu kim cho mẹ.
Pin: Ghim
UK: /pɪn/ US: /pɪn/
– Dad took a pin and pinned the flower to her coat.
– Bố lấy ghim cài ghim bông hoa vào áo cho cô.
Pincushion: Pincushion
UK: /ˈpɪnˌkʊʃ.ən/ US: /ˈpɪnˌkʊʃ.ən/
– At once he was feathered with arrows like a pincushion.
– Ngay lập tức, anh ta được trang bị những mũi tên giống như một chiếc pincushion.
Knitting needle: Kim đan
UK: /ˈnɪt.ɪŋ ˌniː.dəl/ US: /ˈnɪt̬.ɪŋ ˌniː.dəl/
– It was like a long knitting needle.
– Nó giống như một chiếc kim đan dài.
Embroidery: Nghề thêu
UK: /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ US: /ɪmˈbrɔɪ.dɚ.i/
– The shorts had blue embroidery over the pockets.
– Chiếc quần đùi có thêu màu xanh dương trên túi.
Button: Cái nút
UK: /ˈbʌt.ən/ US: /ˈbʌt̬.ən/
– The top button of his shirt was undone.
– Nút trên cùng của áo sơ mi của anh ta đã được mở ra.
(Spool of) threat: (Spool of) mối đe dọa
UK: // US: //
– Some couples see single women as a threat to their relationships.
– Một số cặp vợ chồng coi phụ nữ độc thân là mối đe dọa cho mối quan hệ của họ.
Scissors: Cây kéo
UK: /ˈsɪz.əz/ US: /ˈsɪz.ɚz/
– She took a pair of scissors and cut the string.
– Cô ấy lấy một cái kéo và cắt sợi dây.
Wool: Vải
UK: /wʊl/ US: /wʊl/
– This type of wool is woven into fabric which will make jackets.
– Loại len này được dệt thành vải sẽ làm áo khoác.
Knitting: Đan
UK: /ˈnɪt.ɪŋ/ US: /ˈnit̬.ɪŋ/
– She’s knitting the baby a shawl.
– Cô ấy đang đan khăn choàng cho em bé.
Tape measure: Thươc dây
UK: /ˈteɪp ˌmeʒ.ər/ US: /ˈteɪp ˌmeʒ.ɚ/
– The tape measure is a much more accurate way of assessing your progress.
– Thước dây là một cách chính xác hơn nhiều để đánh giá sự tiến bộ của bạn.
Zipper: Dây kéo
UK: /ˈzɪp.ər/ US: /ˈzɪp.ɚ/
– My zipper was stuck, and the material around it ripped as I pulled on it.
– Khóa kéo của tôi bị kẹt, và vật liệu xung quanh nó bị rách khi tôi kéo vào.
Seam: Đường may
UK: /siːm/ US: /siːm/
– She sewed the seam with small neat stitches.
– Cô khâu đường may bằng những mũi khâu nhỏ gọn gàng.
Material: Vật chất
UK: /məˈtɪə.ri.əl/ US: /məˈtɪr.i.əl/
– This material is available in a huge range of colours.
– Vật liệu này có rất nhiều màu sắc.
Pattern: Mẫu
UK: /ˈpæt.ən/ US: /ˈpæt̬.ɚn/
– It is modeled after the same pattern.
– Nó được mô phỏng theo cùng một mẫu.
Quilting: Quilting
UK: /ˈkwɪl.tɪŋ/ US: /ˈkwɪl.tɪŋ/
– For centuries, quilting and patchwork have been popular needlecrafts.
– Trong nhiều thế kỷ, chần bông và chắp vá là những nghề thủ công phổ biến.
Picture Example